- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2002
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 35 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 636.3
Chủ đề : 1. Chăn nuôi. 2. Dê. 3. Điều trị. 4. Nông nghiệp. 5. Phòng bệnh.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê, kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê, vệ sinh phòng bệnh cho dê, bệnh dê và phương pháp phòng trị, một số thao tác kỹ thuật thú y |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.001801, LC.001802, LC.004290, LC.004291, LC.014318, LC.014319, LC.016873, LC.016874, LC.017916, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/69896?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Nuôi thỏ ở gia đình/ Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Tác giả : Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Bệnh của dê và phương pháp phòng trị/ Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Sổ tay chăm sóc sức khoẻ cho dê: Tài liệu huấn luyện cho người nuôi dê sữa được xuất bản do cơ quan phát triển quốc tế Australia (Aus AID) tài trợ/ Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Kỹ thuật chăn nuôi dê/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2000
Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê/ Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý, Franz Kehlbach
Tác giả : Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý, Franz Kehlbach
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lược sử thế giới trên lưng cừu / Sally Coulthard ; Nguyễn Thế Hiền dịch
Tác giả : Sally Coulthard ; Nguyễn Thế Hiền dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
102 thắc mắc cơ bản nuôi dê sữa - thịt / Việt Chương
Tác giả : Việt Chương
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2006
Một số đặc điểm di truyền, giá trị di truyền cộng gộp và ưu thế lai thành phần về khả năng sản xuất sữa của 4 giống dê: Bách thảo, Barbari, Jumnapari, Saanen và một số tổ hợp lai của chúng / Nguyễn Kim Lin ; Người hướng dẫn khoa học : Đinh Văn Bình, Nguyễn Văn Đức
Tác giả : Nguyễn Kim Lin ; Người hướng dẫn khoa học : Đinh Văn Bình, Nguyễn Văn Đức
Nhà xuất bản : Viện Chăn nuôi
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240197872
|
005
|
__
|
20080616160626.0
|
008
|
__
|
080612s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c6000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.3$bB256C
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Quang Sức
|
245
|
__
|
$aBệnh của dê và biện pháp phòng trị /$cNguyễn Quang Sức
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp ,$c2002
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGồm đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê, kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê, vệ sinh phòng bệnh cho dê, bệnh dê và phương pháp phòng trị, một số thao tác kỹ thuật thú y
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aDê
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
700
|
__
|
$aNguyễn Quang Sức TS
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001801
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001802
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004290
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004291
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014318
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014319
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016873
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016874
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017916
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017917
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019838
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019839
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042163
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045517
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045518
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045743
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049276
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049277
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054853
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054854
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056516
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056953
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063717
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|