- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2004
Nơi xuất bản : Hà Nội
Số phân loại : Bvb10
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
BC.000653, BC.000654, BC.000655, BC.000656, TC.004332, TC.004333, TC.004334, TC.004335, TC.004336, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/89066?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng . Q.2 , Rừng và khoảng xanh - bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị : General proceedings of scientfic research and applied works . Part 2 , Forests and green space - protecting, improving the ecological environment of urban landscape / Vũ Xuân Đề
Tác giả : Vũ Xuân Đề
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2014
Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng . Q.1 , Bảo vệ, phục hồi và phát triển rừng : General proceedings of scientfic research and applied works . Part one , Forest protection, restoration and development / Vũ Xuân Đề
Tác giả : Vũ Xuân Đề
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2015
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1995
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1994
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1995
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học phổ thông / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240209698
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBvb10$bKH401H
|
110
|
1_
|
$aLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
245
|
00
|
$aKhoa học phổ thông /$cLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aHà Nội ,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000653
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000654
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000655
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000656
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004332
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004333
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004334
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004335
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004336
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004337
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004338
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004339
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004340
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004341
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004342
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004669
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004670
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004671
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004672
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004673
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004674
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004675
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004676
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004677
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 4 tập$xSố Xuân, 1 - 70
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|