- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 500 bách khoa tri thức - Vũ trụ / Pegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch

500 bách khoa tri thức - Vũ trụ / Pegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 192tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
Số phân loại : 523.1
Chủ đề : 1. Khoa học thường thức -- Vũ trụ -- Sách thiếu nhi -- Bách khoa tri thức.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Thiên văn học & khoa học liên hệ
- Thiên thể và hiện tượng đặc biệt
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.041203, LC.041204, LC.041205, LC.041206, LC.041207, LC.041208, LC.053489, LC.053490, LC.053491, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/93198?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Văn bản hướng dẫn thực hiện việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp theo luật doanh nghiệp áp dụng từ 1-1-2000 / Lê Thành Châu, Nguyễn Thu Thảo
Tác giả : Lê Thành Châu, Nguyễn Thu Thảo
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2000
Kỳ quan thế giới / Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Tác giả : Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Nhà xuất bản : Nxb Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tổng quan về sử dụng yếu tố tăng trưởng nguồn gốc nguyên bào sợi FGF-2 trong tái sinh mô quanh răng / Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thị Hồng Minh
Tác giả : Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thị Hồng Minh
Người đẹp và quái vật : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công chúa tóc mây : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều (dịch)
Tác giả : Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều (dịch)
Nhà xuất bản : Khoa học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2005
An introduction to modern cosmology / Andrew Liddle
Tác giả : Andrew Liddle
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2003
The creation of matter / Harald Fritzsch
Tác giả : Harald Fritzsch
Nhà xuất bản : Basic Books
Năm xuất bản : 1984
The Norton history of Astronomy and cosmology / John North
Tác giả : John North
Nhà xuất bản : W.W.Norton & Company
Năm xuất bản : 1995
The Universe / Byron Preiss; Andrew Fraknoi scientific editor
Tác giả : Byron Preiss; Andrew Fraknoi scientific editor
Nhà xuất bản : Bantam Books
Năm xuất bản : 1987
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Vũ trụ / Pegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Vũ trụ / Pegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240212095
|
020
|
__
|
$c179000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a523.1$bN114TR
|
245
|
__
|
$a500 bách khoa tri thức - Vũ trụ /$cPegasus ; Nguyễn Thu Thảo dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2019
|
300
|
__
|
$a192tr. :$bảnh, tranh vẽ ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức$xVũ trụ$xSách thiếu nhi$xBách khoa tri thức
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thu Thảo$edịch
|
710
|
__
|
$aPegasus
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041203
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041204
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041205
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041206
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041207
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041208
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053489
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053490
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053491
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053492
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053493
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053494
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003495
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003496
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003497
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003498
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004582
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004583
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004584
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004585
|
856
|
__
|
$a8935075947269
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|