- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 500 bách khoa tri thức - Trái đất / Pegasus ; Nguyễn Huyền My dịch

500 bách khoa tri thức - Trái đất / Pegasus ; Nguyễn Huyền My dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Huyền My dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 192tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
Số phân loại : 550
Chủ đề : 1. Khoa học thường thức -- Trái đất -- Sách thiếu nhi -- Bách khoa tri thức.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
05PM.006282, 05PM.006283, 05PM.006284, 05PM.006285 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/97698?siteid=7 |
![]() |
LC.041215, LC.041216, LC.041217, LC.041218, LC.041219, LC.041220, LC.053298, LC.053299, LC.053300, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/93200?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Kỳ quan thế giới / Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Tác giả : Pegasus ; Lữ Thanh Long dịch
Nhà xuất bản : Nxb Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Người đẹp và quái vật : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công chúa tóc mây : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phiêu lưu vào xứ sở Oz diệu kỳ : Truyện tranh / Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Tác giả : Pegasus ; Nguyễn Hoàng Trung dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Robinson Crusoe : Truyện tranh / Pegasus ; Phan Thị Anh Đào dịch
Tác giả : Pegasus ; Phan Thị Anh Đào dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The concise Oxford dictionary of earth sciences / Edited by Ailsa Allaby, Michael Allaby
Tác giả : Edited by Ailsa Allaby, Michael Allaby
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 1991
The earth sciences / Arthur N. Strahler
Tác giả : Arthur N. Strahler
Nhà xuất bản : Harper and Row
Năm xuất bản : 1963
Earth science: A holistic approach / Donald J Conte, Donald J Thompson, Lawrence L Moses
Tác giả : Donald J Conte, Donald J Thompson, Lawrence L Moses
Nhà xuất bản : Wm. C. Brown
Năm xuất bản : 1993
The changing earth: Exploring geology and evolution / James Stewart Monroe,Reed Wicander
Tác giả : James Stewart Monroe,Reed Wicander
Nhà xuất bản : West
Năm xuất bản : 1994
The founders of geology / Archibald Geikie
Tác giả : Archibald Geikie
Nhà xuất bản : Dover
Năm xuất bản : 1962
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Trái đất / Pegasus ; Nguyễn Huyền My dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bách khoa tri thức - Trái đất / Pegasus ; Nguyễn Huyền My dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240212096
|
020
|
__
|
$c179000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a550$bN114TR
|
245
|
__
|
$a500 bách khoa tri thức - Trái đất /$cPegasus ; Nguyễn Huyền My dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2019
|
300
|
__
|
$a192tr. :$bảnh, tranh vẽ ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức$xTrái đất$xSách thiếu nhi$xBách khoa tri thức
|
700
|
__
|
$aNguyễn Huyền My$edịch
|
710
|
__
|
$aPegasus
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006282
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006283
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006284
|
852
|
|
$aVLL05$bKho tài liệu$j05PM.006285
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041215
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041216
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041217
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041218
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041219
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041220
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053298
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053299
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053300
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053301
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053302
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053303
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003503
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003504
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003505
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.003506
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004638
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004639
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004640
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bLưu động$jLD.004641
|
856
|
__
|
$a8935075947139
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|