- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Người lính trở về / Nguyễn Thị Phương
Người lính trở về / Nguyễn Thị Phương
Tác giả : Nguyễn Thị Phương
Nhà xuất bản : Lao động - xã hội
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 204 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 331.5209597
Chủ đề : 1. Cựu chiến binh. 2. Điển hình tiên tiển. 3. Việt Nam.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm những bài viết giới thiệu những tấm gương thương binh, cựu binh tiêu biểu cùng những phương pháp sản xuất kinh doanh làm giàu của họ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
PM.050054, PM.050406, PM.050407, VV.040041, VV.040042 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/97926?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hỏi đáp về tâm sinh lý tuổi vị thành niên/ Nguyễn Thị Ngọc Toản, Đặng Xuân Hoài, Lê Thị Tuý.
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Toản, Đặng Xuân Hoài, Lê Thị Tuý.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2001
Bài giảng nhi khoa/ Phạm Nhật An, Nguyễn Quang Anh, Đào Ngọc Diễn... ; Ch.b: Lê Nam Trà. T.1
Tác giả : Phạm Nhật An, Nguyễn Quang Anh, Đào Ngọc Diễn... ; Ch.b: Lê Nam Trà.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2000
Vũ trụ quanh em: Trọn bộ 2 tập/ Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thanh Hương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
Bạn muốn gia đình mình giàu có hạnh phúc/ Trần Kiên (ch.b), Hà Thu Hằng, Nguyễn Thị Phương... ; Tham gia sưu tầm tư liệu: Nguyễn Hồng Tiến, Nguyễn Thu Quế, Nguyễn Duy Anh.
Tác giả : Trần Kiên (ch.b), Hà Thu Hằng, Nguyễn Thị Phương... ; Tham gia sưu tầm tư liệu: Nguyễn Hồng Tiến, Nguyễn Thu Quế, Nguyễn Duy Anh.
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1999
Danh tích Tây Hồ/ Chỉ đạo nội dung: Đặng Huyền Thái (ch.b), Vũ Hoài Phương, Hoàng Giáp.
Tác giả : Chỉ đạo nội dung: Đặng Huyền Thái (ch.b), Vũ Hoài Phương, Hoàng Giáp.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
身心障礙者勞動狀況調查報告 : Taiwan Resource Center for Chinese Studies (Australian National University Library) / Department of Labor
Tác giả : Department of Labor
Nhà xuất bản : 勞動部
Năm xuất bản : [2014]
Đổi mới chính sách sử dụng nhân lực khoa học và công nghệ trong cơ quan, nghiên cứu - phát triển / Nguyễn Thị Anh Thu chủ biên
Tác giả : Nguyễn Thị Anh Thu chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2001
Di chuyển lao động có kỹ năng trong cộng đồng kinh tế ASEAN và triển vọng thị trường lao động ASEAN sau năm 2015 / Nguyễn Ngọc Lan chủ biên
Tác giả : Nguyễn Ngọc Lan chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2018
Bản lĩnh người lính trong thời chiến và trong kinh doanh / Quý Long, Kim Thư hệ thống và biên soạn
Tác giả : Quý Long, Kim Thư hệ thống và biên soạn
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2013
Một số giải pháp đổi mới quản lý tài chính về xuất khẩu lao động Việt Nam theo cơ chế thị trường / Nguyễn Thị Phương Linh ; Người hướng dẫn khoa học : Lương Trọng Yêm, Vũ Thị Liên
Tác giả : Nguyễn Thị Phương Linh ; Người hướng dẫn khoa học : Lương Trọng Yêm, Vũ Thị Liên
Nhà xuất bản : Học viện Ngân hàng
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Người lính trở về / Nguyễn Thị Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Người lính trở về / Nguyễn Thị Phương
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240214801
|
020
|
__
|
$c50000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a331.5209597$bNG558L
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thị Phương
|
245
|
__
|
$aNgười lính trở về /$cNguyễn Thị Phương
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bLao động - xã hội ,$c2020
|
300
|
__
|
$a204 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGồm những bài viết giới thiệu những tấm gương thương binh, cựu binh tiêu biểu cùng những phương pháp sản xuất kinh doanh làm giàu của họ
|
650
|
__
|
$aCựu chiến binh
|
650
|
__
|
$aĐiển hình tiên tiển
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1134/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 1135/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1750/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1751/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1752/2021
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.10277
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.00306
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.00307
|
852
|
|
$aGSL07$bKM$jVL07.01352
|
852
|
|
$aGSL07$bKM$jVL07.01353
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00098
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00099
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02682
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02683
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.02260
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.02261
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.07757
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01109
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01110
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.09248
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.09249
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.040041
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.040042
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050054
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050406
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050407
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|