- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Developing the occupied territories : an investment in peace . T.2 , Economy
Developing the occupied territories : an investment in peace . T.2 , Economy
Nhà xuất bản : World Bank
Năm xuất bản : 1993
Nơi xuất bản : Washington, D.C.
Mô tả vật lý : ix, 171 tr., 1 tờ đính (bản đồ màu) : biểu đồ ; 27 cm
Số phân loại : 338.95694
Chủ đề : 1. Bờ Tây -- Chính sách kinh tế. 2. Bờ Tây -- Chính sách xã hội. 3. Bờ Tây -- Điều kiện kinh tế. 4. Dãi Gaza -- Chính sách kinh tế. 5. Dãi Gaza -- Chính sách xã hội. 6. Dải Gaza -- Điều kiện kinh tế.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
WB 881 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/11854?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tracking universal health coverage: 2017 global monitoring report / World Health Organization;World Bank
Tác giả : World Health Organization;World Bank
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2017
Trends in maternal mortality: 1990-2015: estimates from WHO, UNICEF, UNFPA, World Bank Group and the United Nations Population Division / World Health Organization;World Bank;United Nations Population Fund;United Nations Children's Fund (UNICEF)
Tác giả : World Health Organization;World Bank;United Nations Population Fund;United Nations Children's Fund (UNICEF)
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2015
Tracking universal health coverage: first global monitoring report / World Health Organization;World Bank
Tác giả : World Health Organization;World Bank
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2015
Access to modern energy services for health facilities in resource-constrained settings: a review of status, significance, challenges and measurement / World Health Organization;World Bank
Tác giả : World Health Organization;World Bank
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2014
Monitoring progress towards universal health coverage at country and global levels: framework, measures and targets / World Health Organization;World Bank
Tác giả : World Health Organization;World Bank
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công nghiệp hoá - hiện đại hoá ở cộng hoà dân chủ nhân dân Lào - Những giải pháp cơ bản tạo tiền đề: LATS Kinh tế: 5.02.01/ Khăm Pheng Say Sôm Pheng
Tác giả : Khăm Pheng Say Sôm Pheng
Năm xuất bản : 2001
Những giải pháp kinh tế - xã hội chủ yếu nhằm xoá đói, giảm nghèo ở Hà Tĩnh: LATS Kinh tế: 5.02.05/ Trần Đình Đàn
Tác giả : Trần Đình Đàn
Năm xuất bản : 2001
Đầu tư trực tiếp nước ngoài trong việc phát triển kinh tế ở cộng hoà dân chủ nhân dân Lào: LATS Kinh tế: 5.02.01/ Bua Khăm Thip Pha Vông
Tác giả : Bua Khăm Thip Pha Vông
Năm xuất bản : 2001
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Tây Bắc trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá: LATS Kinh tế: 5.02.01/ Lê Anh Vũ
Tác giả : Lê Anh Vũ
Năm xuất bản : 2001
Mối quan hệ giữa kinh tế với quốc phòng trong thời kì đổi mới ở cộng hoà dân chủ nhân dân Lào: LATS Kinh tế: 5.02.01/ Thoong Xết Phim Ma Vông
Tác giả : Thoong Xết Phim Ma Vông
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Developing the occupied territories : an investment in peace . T.2 , Economy
- Ấn phẩm định kỳ
- Developing the occupied territories : an investment in peace . T.2 , Economy
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240256209
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
00
|
$a338.95694$223
|
090
|
__
|
$a338.95694$bD489
|
245
|
00
|
$aDeveloping the occupied territories :$ban investment in peace .$nT.2 ,$pEconomy
|
260
|
__
|
$aWashington, D.C. :$bWorld Bank ,$c1993
|
300
|
__
|
$aix, 171 tr., 1 tờ đính (bản đồ màu) :$bbiểu đồ ;$c27 cm
|
504
|
__
|
$atr. 171
|
651
|
_0
|
$aBờ Tây$xĐiều kiện kinh tế
|
651
|
_0
|
$aDải Gaza$xĐiều kiện kinh tế
|
651
|
_0
|
$aBờ Tây$xChính sách kinh tế
|
651
|
_0
|
$aDãi Gaza$xChính sách kinh tế
|
651
|
_0
|
$aBờ Tây$xChính sách xã hội
|
651
|
_0
|
$aDãi Gaza$xChính sách xã hội
|
710
|
2_
|
$aWorld Bank
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jWB 881
|
900
|
|
1
|
911
|
|
s
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
965
|
__
|
West Bank -- Economic conditions
|
965
|
__
|
Gaza Strip -- Economic conditions
|
965
|
__
|
West Bank -- Economic policy
|
965
|
__
|
Gaza Strip -- Economic policy
|
965
|
__
|
West Bank -- Social policy
|
965
|
__
|
Gaza Strip -- Social policy
|
974
|
__
|
100/94
|
976
|
__
|
110000đ
|
976
|
__
|
120000đ
|
976
|
__
|
80000đ
|
976
|
__
|
90000đ
|