- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Flight / John Atkinson, Maliha Azar

Flight / John Atkinson, Maliha Azar
Tác giả : John Atkinson, Maliha Azar
Nhà xuất bản : Heinemann educational books
Năm xuất bản : 1980
Nơi xuất bản : Lodon
Mô tả vật lý : 32tr.
Số phân loại : 629.132
Chủ đề : 1. Chuyến bay. 2. Điều gì làm cho một máy bay bay. 3. Flight. 4. Forces acting flight. 5. Lực tác dụng chuyến bay. 6. What makes an aeroplane fly. 7. Kỹ thuật hàng không. 8. Máy bay. 9. Ngành hàng không.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HK002757, HK002758, HK002759, HK002760, HK002761, HK002762, HK002763, HK002764, HK002765, HK002766 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/2041?siteid=2 |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Aviation maintenance management / Harry A. Kinnison
Tác giả : Harry A. Kinnison
Nhà xuất bản : McGraw Hill
Năm xuất bản : 2004
L'aviation et leurope / Bernard Dutoit
Tác giả : Bernard Dutoit
Nhà xuất bản : Ecole des H. E. C. Universités de Lausanne
Năm xuất bản : 1959
Industrie aéronau tique et spatiale / Commissariat Général du Plan
Tác giả : Commissariat Général du Plan
Nhà xuất bản : La Documentation Francaise
Năm xuất bản : 1971
World aerospace industry and unions / Eugen Loderer
Tác giả : Eugen Loderer
Nhà xuất bản : International Metalworkers' Federation
Năm xuất bản : 1982
Assemblee generale ordinaire / Henry Pote
Tác giả : Henry Pote
Nhà xuất bản : Groupement des Industries Francaises Aeronautique et Spatiales
Năm xuất bản : 1975
- Ấn phẩm định kỳ
- Flight / John Atkinson, Maliha Azar
- Ấn phẩm định kỳ
- Flight / John Atkinson, Maliha Azar
Ldr
|
|
02199nam a2200733 p 4500
|
001
|
|
CLN240027648
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a629.132
|
090
|
__
|
$a629.132$bJo -At
|
100
|
__
|
$aAtkinson John
|
245
|
__
|
$aFlight /$cJohn Atkinson, Maliha Azar
|
260
|
__
|
$aLodon :$bHeinemann educational books ,$c1980
|
300
|
__
|
$a32tr.
|
650
|
__
|
$aĐiều gì làm cho một máy bay bay
|
650
|
__
|
$aChuyến bay
|
650
|
__
|
$aFlight
|
650
|
__
|
$aForces acting flight
|
650
|
__
|
$aLực tác dụng chuyến bay
|
650
|
__
|
$aWhat makes an aeroplane fly
|
653
|
__
|
$aKỹ thuật hàng không
|
653
|
__
|
$aMáy bay
|
653
|
__
|
$aNgành hàng không
|
700
|
__
|
$aMaliha Azar
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002757
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002758
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002759
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002760
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002761
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002762
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002763
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002764
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002765
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002766
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002767
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002768
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002769
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002770
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002771
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002772
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002773
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002774
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002775
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002776
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002777
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002778
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002779
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002780
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002781
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002782
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002783
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002784
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002785
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002805
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002821
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002822
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002823
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002824
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002827
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|