- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Dangerous Goods Regulations / IATA
Dangerous Goods Regulations / IATA
Tác giả : IATA
Nhà xuất bản : IATA
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : IATA
Mô tả vật lý : 910tr. ; 27cm
Số phân loại : 387.7
Chủ đề : 1. IATA. 2. Quy định - hàng hóa nguy hiểm. 3. Vận tải hàng không.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Học Viện Hàng Không Việt Nam |
HK000023, HK000054, HK000060, HK003013, HK003014, HK003015, HK003016, HK003017, HK003096, HK003097 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/26?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Passenger agency conference : Resolutions manual / IATA
Tác giả : IATA
Nhà xuất bản : IATA
Năm xuất bản : Effective 1 March 2021
Perishable Cargo Regulations : Effective 1 January - 31 December 2017 / IATA
Tác giả : IATA
Nhà xuất bản : IATA
Năm xuất bản : 2017
Temperature Control Regulations : Effective 1 January - 31 December 2018 / IATA
Tác giả : IATA
Nhà xuất bản : IATA
Năm xuất bản : 2018
Temperature Control Regulations : Effective 1 January - 31 December 2017 / IATA
Tác giả : IATA
Nhà xuất bản : IATA
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
DHL : từ khởi nghiệp đến đại nghiệp toàn cầu / Po Chung & Roger Bowie ; Tân Thành dịch
Tác giả : Po Chung & Roger Bowie ; Tân Thành dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Crew scheduling for Vietnam airlines / Nguyễn Thu Hằng
Tác giả : Nguyễn Thu Hằng
Nhà xuất bản : University of Southampton
Năm xuất bản : 2019
Nâng cao năng lực cạnh tranh ngành hàng không Việt Nam / Đỗ Văn Nghề ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Chí Hải, Vũ Thành Tự Anh
Tác giả : Đỗ Văn Nghề ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Chí Hải, Vũ Thành Tự Anh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế-Luật
Năm xuất bản : 2019
Khoảnh khắc của sự thật : Jan Carlzon đã marketing hóa hãng hàng không Scandinavia như thế nào / Jan Carlzon ; Thủy Hương dịch
Tác giả : Jan Carlzon ; Thủy Hương dịch
Nhà xuất bản : Công thương
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Dangerous Goods Regulations / IATA
- Ấn phẩm định kỳ
- Dangerous Goods Regulations / IATA
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240027652
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
__
|
$a387.7
|
090
|
__
|
$a387.7$bIATA
|
100
|
__
|
$aIATA
|
245
|
__
|
$aDangerous Goods Regulations /$cIATA
|
260
|
__
|
$aIATA :$bIATA ,$c2011
|
300
|
__
|
$a910tr. ;$c27cm
|
650
|
__
|
$aIATA
|
653
|
__
|
$aVận tải hàng không
|
653
|
__
|
$aQuy định - hàng hóa nguy hiểm
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK000023
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK000054
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK000060
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003013
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003014
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003015
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003016
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003017
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003096
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003097
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003098
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003099
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003100
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003101
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003102
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003103
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003104
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK003105
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|