- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- English for technical students 1 / David Bonamy

English for technical students 1 / David Bonamy
Tác giả : David Bonamy
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1984
Nơi xuất bản : England
Mô tả vật lý : 93tr. ; 20cm
Số phân loại : 621.3
Chủ đề : 1. Các dụng cụ trong kỹ thuật. 2. English for technical students 1. 3. Sách giáo khoa. 4. Thiết bị điện. 5. Tiếng anh. 6. Điện tử.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HK002239, HK002240, HK002241, HK002242, HK002243, HK002244, HK002245, HK002246, HK002247, HK002248 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/1083?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
English for technical students / David Bonamy
Tác giả : David Bonamy
Nhà xuất bản : Mir
Năm xuất bản : 1989
English for technical students 1 / David Bonamy; Tony Dudley, Evans
Tác giả : David Bonamy; Tony Dudley, Evans
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1988
English for teachnical students 2 : Teacher's Notes / David Bonamy
Tác giả : David Bonamy
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1985
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nanotechnology applications to telecommunications networking / Daniel Minoli
Tác giả : Daniel Minoli
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2006
Microelectronics / Jerry C. Whitaker
Tác giả : Jerry C. Whitaker
Nhà xuất bản : Talor & Francis
Năm xuất bản : 2006
Mobile messaging technologies and services / Gwenael Le Bodic
Tác giả : Gwenael Le Bodic
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
Cisco 802.11 wireless networking quick reference / Toby J. Velte, Anthony T. Velte
Tác giả : Toby J. Velte, Anthony T. Velte
Nhà xuất bản : Cisco Press
Năm xuất bản : 2006
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh...[et al.]
Tác giả : Lê Văn Doanh...[et al.]
Nhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- English for technical students 1 / David Bonamy
- Ấn phẩm định kỳ
- English for technical students 1 / David Bonamy
Ldr
|
|
01767nam a2200601 p 4500
|
001
|
|
CLN240028427
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
__
|
$a621.3
|
090
|
__
|
$a621.3$bDa - Bo
|
100
|
__
|
$aBonamy, David
|
245
|
__
|
$aEnglish for technical students 1 /$cDavid Bonamy
|
260
|
__
|
$aEngland :$bLongman ,$c1984
|
300
|
__
|
$a93tr. ;$c20cm
|
650
|
__
|
$aCác dụng cụ trong kỹ thuật
|
650
|
__
|
$aEnglish for technical students 1
|
650
|
__
|
$aSách giáo khoa
|
650
|
__
|
$aThiết bị điện
|
650
|
__
|
$aTiếng anh
|
653
|
__
|
$aĐiện tử
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002239
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002240
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002241
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002242
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002243
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002244
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002245
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002246
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002247
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002248
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002249
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002250
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002251
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002252
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002253
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002254
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002255
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002256
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002257
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002258
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002259
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002260
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002261
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002262
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002263
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002264
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002265
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002266
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|