- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- English for the telecommunications industry / Jeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]

English for the telecommunications industry / Jeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]
Tác giả : Jeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 1986
Nơi xuất bản : England
Mô tả vật lý : 115tr.
Số phân loại : 621.38
Chủ đề : 1. Computer communications 1,2. 2. English communications. 3. English for the telecommunications industry. 4. International telecoms. 5. Networks 1,2. 6. Radio communications. 7. Switching 1,2. 8. Telecoms in France,in Britain,in India,in Sweden. 9. Transmission 1,2. 10. Điện tử.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HK002315, HK002316, HK002317, HK002318, HK002319, HK002320, HK002321, HK002322, HK002323, HK002324 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/1087?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Speaking effectively: Developing speaking skills for Business English: Song ngữ: Có băng cassette: answers and tapescript/ Jemery Comfort, Pamela Rogerson, Trisb Scott, Derek Utley ; Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải
Tác giả : Jemery Comfort, Pamela Rogerson, Trisb Scott, Derek Utley ; Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1996
English For Hotel and Tourist= Giao tiếp tiếng anh trong khách sạn và du lịch (Sách học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn nhà hàng) / Rod, Revell
Tác giả : Rod, Revell
Năm xuất bản : 1993
Thực hành viết báo cáo thương mại tiếng Anh : Business reports in English / Jeremy Comfort, Rod Revell, Chris Stott ; d. và chú gi. Lê Huy Lâm
Tác giả : Jeremy Comfort, Rod Revell, Chris Stott ; d. và chú gi. Lê Huy Lâm
Nhà xuất bản : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Social contacts : materials for developing listening and speaking skills in business and social contexts / Nick Brieger, Jeremy Comfort
Tác giả : Nick Brieger, Jeremy Comfort
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : [19--?]
Language reference for business English : grammar, functions and communication skills / Nick Brieger, Jeremy Comfort
Tác giả : Nick Brieger, Jeremy Comfort
Nhà xuất bản : Prentice-Hall Intern.
Năm xuất bản : 1992
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp : Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Tác giả : Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Thiết kế cung cấp điện / Trần Quang Khánh
Tác giả : Trần Quang Khánh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Điện tử cơ bản / Lê Thanh Tới
Tác giả : Lê Thanh Tới
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu cải thiện hiệu năng hệ thống thông tin vô tuyến sử dụng kỹ thuật chuyển tiếp : LATS Kỹ thuật: 9.52.02.08 / Ngô Thế Anh
Tác giả : Ngô Thế Anh
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- English for the telecommunications industry / Jeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]
- Ấn phẩm định kỳ
- English for the telecommunications industry / Jeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]
Ldr
|
|
02038nam a2200649 p 4500
|
001
|
|
CLN240029322
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
__
|
$a621.38
|
090
|
__
|
$a621.38$bJe - Co
|
100
|
__
|
$aComfort, Jeremy
|
245
|
__
|
$aEnglish for the telecommunications industry /$cJeremy Comfort, Rod Revell, Lan Simpson...[Và những người khác]
|
260
|
__
|
$aEngland :$bOxford University Press ,$c1986
|
300
|
__
|
$a115tr.
|
650
|
__
|
$aComputer communications 1,2
|
650
|
__
|
$aEnglish communications
|
650
|
__
|
$aEnglish for the telecommunications industry
|
650
|
__
|
$aInternational telecoms
|
650
|
__
|
$aNetworks 1,2
|
650
|
__
|
$aRadio communications
|
650
|
__
|
$aSwitching 1,2
|
650
|
__
|
$aTelecoms in France,in Britain,in India,in Sweden
|
650
|
__
|
$aTransmission 1,2
|
653
|
__
|
$aĐiện tử
|
700
|
__
|
$aRod Revell
|
700
|
__
|
$aLan Simpson...[Và những người khác]
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002315
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002316
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002317
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002318
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002319
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002320
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002321
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002322
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002323
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002324
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002325
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002326
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002327
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002328
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002329
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002330
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002331
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002332
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002333
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002334
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002335
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002336
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002337
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002338
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002339
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK002340
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|