- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhân lực trẻ đào tạo và triển vọng / Tổng cục dạy nghề

Nhân lực trẻ đào tạo và triển vọng / Tổng cục dạy nghề
Tác giả : Tổng cục dạy nghề
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 411tr. ; 19cm
Số phân loại : 331.1
Chủ đề : 1. Lao động - Việt Nam. 2. Đào tạo. 3. Lao động. 4. Triển vọng.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN 1754/99, VN 1755/99 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/59725?siteid=2 |
![]() |
M10.08134, M10.08136, M10.08137 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/59725?siteid=12 |
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-53140.html |
![]() |
HK004708, HK004709, HK004710, HK004711, HK004712, HK004713, HK004714, HK004715, HK004716, HK004717 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/2627?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Sự nghiệp dạy nghề 35 năm xây dựng và phát triển/ Đỗ Minh Sương
Tác giả : Đỗ Minh Sương
Quy chế trường dạy nghề nhà nước/ Tổng cục dạy nghề
Tác giả : Tổng cục dạy nghề
Nhà xuất bản : Nxb. Công nhân kỹ thuật
Năm xuất bản : 1985
Chương trình đào tạo công nhân lắp đặt thiết bị cơ khí, lắp đặt ống và lắp đặt thiết bị điện/ Tổng cục dạy nghề
Tác giả : Tổng cục dạy nghề
Nhà xuất bản : Công nhân kỹ thuật
Năm xuất bản : 1981
Quy chế kiểm tra, thi, xét lên lớp, xét công nhận tốt nghiệp trong các trường dạy nghề nhà nước/ Tổng cục dạy nghề
Tác giả : Tổng cục dạy nghề
Nhà xuất bản : Nxb. Công nhân kỹ thuật
Năm xuất bản : 1985
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu chuyển dịch lao động vùng ven thành phố Cần Thơ do tác động đô thị hóa : : Báo cáo nghiên cứu / Nhóm nghiên cứu: Nguyễn Văn Sánh (Chủ nhiệm) ; Dương Ngọc Thành ... [et al.]
Tác giả : Nhóm nghiên cứu: Nguyễn Văn Sánh (Chủ nhiệm) ; Dương Ngọc Thành ... [et al.]
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2007
Project: "Building capacity for gender mainstreaming and research within NAPA" : Research on gender impacts in career paths of civil servants in Viet Nam
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2006
Số liệu thống kê việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 1996 - 2005 / Trung tâm Tin học
Tác giả : Trung tâm Tin học
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2006
The changing world of work / Marjorie Ford
Tác giả : Marjorie Ford
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 2006
Labor and the globalization of production : : Causes and consequences of industrial upgrading / Edited by William Miberg
Tác giả : Edited by William Miberg
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân lực trẻ đào tạo và triển vọng / Tổng cục dạy nghề
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân lực trẻ đào tạo và triển vọng / Tổng cục dạy nghề
Ldr
|
|
02383nam a2200769 p 4500
|
001
|
|
CLN240029591
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a331.1
|
090
|
__
|
$a331.1$bNH121L
|
110
|
__
|
$aTổng cục dạy nghề
|
245
|
__
|
$aNhân lực trẻ đào tạo và triển vọng /$cTổng cục dạy nghề
|
260
|
__
|
$aH. :$bThanh niên ,$c1999
|
300
|
__
|
$a411tr. ;$c19cm
|
650
|
__
|
$aLao động - Việt Nam
|
653
|
__
|
$aĐào tạo
|
653
|
__
|
$aLao động
|
653
|
__
|
$aTriển vọng
|
710
|
__
|
$aVụ Trung học Chuyên nghiệp dạy nghề
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1754/99
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1755/99
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.08134
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.08136
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.08137
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004708
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004709
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004710
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004711
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004712
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004713
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004714
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004715
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004716
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004717
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004718
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004719
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004720
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004721
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004722
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004723
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004724
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004725
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004726
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004727
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004728
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004729
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004730
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004731
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004732
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004733
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004734
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004735
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004736
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004737
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004738
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004739
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004740
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004741
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004742
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004743
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004744
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004745
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004746
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004747
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004748
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004749
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK004750
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|