- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển chữ Braille Anh-Việt#English-Vietnamese Braille dictionary : trọn bộ 60 tập / Đinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân

Từ điển chữ Braille Anh-Việt#English-Vietnamese Braille dictionary : trọn bộ 60 tập / Đinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân
Tác giả : Đinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân
Nhà xuất bản : Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : ; 29 cm
Chủ đề : 1. Người mù -- Sách và đọc sách. 2. Tiếng Anh -- Từ điển chữ Braille Anh-Việt. 3. Từ điển ngôn ngữ tiếng Anh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BVv 38 T.1, BVv 39 T.2, BVv 40 T.3, BVv 41 T.4, BVv 42 T.5, BVv 43 T.6, BVv 44 T.7, BVv 45 T.8, BV |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/58588?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp xấp xỉ giải phương trình tích phân volterra loại hai : : (Chuyên ngành toán giải tích) / Huỳnh Ngọc Dung ; Trịnh Anh Ngoc giáo viên hướng dẫn
Tác giả : Huỳnh Ngọc Dung ; Trịnh Anh Ngoc giáo viên hướng dẫn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc năm 2019: Tuyển tập báo cáo toàn văn Hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc năm 2019: = The national Conference on Biotechnology of Vietnam 2019: Proceedings national Biotechnology Conference 2019/ Nguyễn Phúc Khánh, Trần Ngọc Bích, Nguyễn Thị Cẩm Loan..
Tác giả : Nguyễn Phúc Khánh, Trần Ngọc Bích, Nguyễn Thị Cẩm Loan..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển chữ Braille Anh-Việt#English-Vietnamese Braille dictionary : trọn bộ 60 tập / Đinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển chữ Braille Anh-Việt#English-Vietnamese Braille dictionary : trọn bộ 60 tập / Đinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân
×
Ldr
|
|
035390000000010330004500
|
001
|
|
CLN240295845
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
084
|
__
|
$aV143.21-42
|
084
|
__
|
$aV171.5-42
|
084
|
__
|
$aV18
|
090
|
__
|
$aV143.21-42$bĐ584-Đ56
|
090
|
__
|
$aV171.5-42$bĐ584-Đ56
|
090
|
__
|
$aV18$bĐ584-Đ56
|
100
|
1_
|
$ab.s. Đinh Điền
|
245
|
10
|
$aTừ điển chữ Braille Anh-Việt#English-Vietnamese Braille dictionary :$btrọn bộ 60 tập /$cĐinh Điền, Huỳnh Ngọc Dũng, Phạm Thùy Nhân
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bThư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c1999
|
300
|
__
|
$a ;$c29 cm
|
500
|
__
|
$aVăn bản bằng chữ Braille
|
650
|
_0
|
$aNgười mù$xSách và đọc sách
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$vTừ điển chữ Braille Anh-Việt
|
655
|
_0
|
$aTừ điển ngôn ngữ tiếng Anh
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Ngọc Dũng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thùy Nhân
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 38 T.1
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 39 T.2
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 40 T.3
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 41 T.4
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 42 T.5
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 43 T.6
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 44 T.7
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 45 T.8
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 46 T.9
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 47 T.10
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 48 T.11
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 49 T.12
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 50 T.13
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 51 T.14
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 52 T.15
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jBVv 53 T.16
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 54 T.17
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 55 T.18
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 56 T.19
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 57 T.20
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 58 T.21
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 59 T.22
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 60 T.23
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 61 T.24
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 62 T.25
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 63 T.26
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 64 T.27
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 65 T.28
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 66 T.29
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 67 T.30
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 68 T.31
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 69 T.32
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 70 T.33
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 71 T.34
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 72 T.35
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 73 T.36
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 74 T.37
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 75 T.38
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 76 T.39
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 77 T.40
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 78 T.41
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 79 T.42
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 80 T.43
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 81 T.44
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 82 T.45
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 83 T.46
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 84 T.47
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 85 T.48
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 86 T.49
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 87 T.50
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 88 T.51
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 89 T.52
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 90 T.53
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 91 T.54
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 92 T.55
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 93 T.56
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 94 T.57
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 95 T.58
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 96 T.59
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBVv 97 T.60
|
900
|
|
1
|
911
|
|
s
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|