- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam : Tập III / Cục hàng không dân dụng Việt Nam

Hệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam : Tập III / Cục hàng không dân dụng Việt Nam
Tác giả : Cục hàng không dân dụng Việt Nam
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 791tr. ; 20.5cm
Số phân loại : 387.7
Chủ đề : 1. Hàng không dân dụng. 2. Hệ thống các văn bản pháp luật. 3. Hệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam. 4. Pháp luật về hàng không dân dụng. 5. Luật về hàng không.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
HK001138, HK001139, HK001140, HK001141, HK001142, HK001143, HK001144, HK001145, HK001146, HK001147 |
https://opac.vaa.edu.vn/Item/ItemDetail/580?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
AirAsia : : Câu chuyện thành công "sau một đêm" và làn sóng hàng không giá rẻ tại Châu Á = The AirAsia story : how a young airline made it possible for everyone to fly and became a runaway success / Sen Se and Jayne Ng ; Anh Tú (dịch)
Tác giả : Sen Se and Jayne Ng ; Anh Tú (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2014
Profit strategies for air transportation / George Radnoti
Tác giả : George Radnoti
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2002
Against the state : : Politics and social protest in Japan / David E. Apter, Nagayo Sawa
Tác giả : David E. Apter, Nagayo Sawa
Nhà xuất bản : Harvard University Press
Năm xuất bản : 1984
Aviation in Japan / Foreign Press Center
Tác giả : Foreign Press Center
Nhà xuất bản : Transportation White Paper
Năm xuất bản : 1976
Japan air transport handbook / Compiled Paul J. Rbin
Tác giả : Compiled Paul J. Rbin
Nhà xuất bản : United Technologies Pratt & Whitney Aircraft
Năm xuất bản : 1981
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam : Tập III / Cục hàng không dân dụng Việt Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam : Tập III / Cục hàng không dân dụng Việt Nam
Ldr
|
|
02643nam a2200781 p 4500
|
001
|
|
CLN240029924
|
020
|
__
|
$c60.000đ
|
082
|
__
|
$a387.7
|
090
|
__
|
$a387.7$bH250TH
|
110
|
__
|
$aCục hàng không dân dụng Việt Nam
|
245
|
__
|
$aHệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam : Tập III /$cCục hàng không dân dụng Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH. :$bThống kê ,$c1999
|
300
|
__
|
$a791tr. ;$c20.5cm
|
650
|
__
|
$aHàng không dân dụng
|
650
|
__
|
$aHệ thống các văn bản pháp luật
|
650
|
__
|
$aHệ thống các văn bản pháp luật về hàng không dân dụng Việt Nam
|
650
|
__
|
$aPháp luật về hàng không dân dụng
|
653
|
__
|
$aLuật về hàng không
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001138
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001139
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001140
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001141
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001142
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001143
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001144
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001145
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001146
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001147
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001148
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001149
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001150
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001151
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001152
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001153
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001154
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001155
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001156
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001157
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001158
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001159
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001160
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001161
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001162
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001163
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001164
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001165
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001166
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001167
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001168
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001169
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001170
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001171
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001172
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001173
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001174
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001175
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001176
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001177
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001178
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001179
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001180
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001181
|
852
|
|
$aVAAVAA$bKM$jHK001182
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Admin
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|