- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sinh lý con người - Thế nào ? Tại sao ? Để làm gì ? / Nguyễn Ngọc Lanh

Sinh lý con người - Thế nào ? Tại sao ? Để làm gì ? / Nguyễn Ngọc Lanh
Tác giả : Nguyễn Ngọc Lanh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1998
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : ; 19 cm
Số phân loại : 612
Chủ đề : 1. Sinh lý học người.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN 2261/2001 (T.1), VN 2262/2001 (T.1), VN 2263/2001 (T.2), VN 2264/2001 (T.2), VN 2265/2001 (T.3) |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/73930?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Sinh lý bệnh học/ Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính
Tác giả : Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2021
Sinh lý bệnh và miễn dịch - Phần sinh lý bệnh học: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa/ B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Thu Anh..
Tác giả : B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Thu Anh..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2020
Bài giảng sinh lý bệnh: = Physiopathology/ Trịnh Xuân Kiếm (ch.b.), Nguyễn Ngọc Lanh, Trịnh Xuân Long, Chu Thị Mỹ
Tác giả : Trịnh Xuân Kiếm (ch.b.), Nguyễn Ngọc Lanh, Trịnh Xuân Long, Chu Thị Mỹ
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2017
Sinh lý bệnh và miễn dịch: Phần miễn dịch học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa/ B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Phi Phi.
Tác giả : B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Phi Phi.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Định hướng chuyên khoa hoá sinh/ Mai Nguyệt Thu Hồng, Vương Bảo Thy (ch.b.), Đỗ Kiên Cường... T.2
Tác giả : Mai Nguyệt Thu Hồng, Vương Bảo Thy (ch.b.), Đỗ Kiên Cường...
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Định hướng chuyên khoa hoá sinh/ Vương Bảo Thy, Mai Nguyệt Thu Hồng (ch.b.), Đỗ Kiên Cường... T.1
Tác giả : Vương Bảo Thy, Mai Nguyệt Thu Hồng (ch.b.), Đỗ Kiên Cường...
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2024
Để sống trẻ lâu hơn: 6 bước giúp ngăn ngừa bệnh tim, ung thư, Alzheimer và các bệnh khác/ Stephen Kopecky ; Đức Chánh dịch
Tác giả : Stephen Kopecky ; Đức Chánh dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tâm sinh lý học con người/ Jean Delay ; Nguyễn Thị Hồng Nhung dịch
Tác giả : Jean Delay ; Nguyễn Thị Hồng Nhung dịch
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2023
Cẩm nang khám phá cơ thể người/ George Ivanoff : Trịnh Thu Hằng dịch
Tác giả : George Ivanoff : Trịnh Thu Hằng dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh lý con người - Thế nào ? Tại sao ? Để làm gì ? / Nguyễn Ngọc Lanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh lý con người - Thế nào ? Tại sao ? Để làm gì ? / Nguyễn Ngọc Lanh
Ldr
|
|
015150000000004450004500
|
001
|
|
CLN240309097
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a612$223
|
090
|
__
|
$a612$bN573-L29
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Lanh
|
245
|
10
|
$aSinh lý con người - Thế nào ? Tại sao ? Để làm gì ? /$cNguyễn Ngọc Lanh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKhoa học và Kỹ thuật ,$c1998
|
300
|
__
|
$a ;$c19 cm
|
650
|
_0
|
$aSinh lý học người
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2262/2001 (T.1)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2263/2001 (T.2)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2264/2001 (T.2)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2265/2001 (T.3)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2266/2001 (T.3)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2267/2001 (T.5)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2268/2001 (T.5)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2269/2001 (T.6)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2270/2001 (T.6)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2271/2001 (T.7)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2272/2001 (T.7)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2273/2001 (T.8)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2274/2001 (T.8)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2275/2001 (T.9)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2276/2001 (T.9)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2277/2001 (T.10)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2278/2001 (T.10)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2279/2001 (T.16)
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2280/2001 (T.16)
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 2261/2001 (T.1)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
s
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|