Statistical techniques in business and economics [electronic resource] : student CD-ROM / Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
Tác giả : Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
Nhà xuất bản : Irwin/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : Boston [etc.]
Mô tả vật lý : 1 CD-ROM ; 4 3/4 in
ISBN : 0-07-303935-7 (student's ed.)
Số phân loại : 330.0727
Chủ đề : 1. Kinh doanh -- Phương pháp thống kê. 2. Kinh tế học -- Phương pháp thống kê. 3. Thống kê thương mại. 4. CD-ROM.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
AF 1289, AF 1398 BH, AF 1758, AF 1759, AF 2234, AF 2235, AF 2293 BH, AF 2294 BH, AF 349 BH, AF 350 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/167902?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Statistical technique in business & economics/ R.D. Mason, D.A. Lind
Tác giả : R.D. Mason, D.A. Lind
Nhà xuất bản : Irwin
Năm xuất bản : 1996
Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Robert D. Mason
Tác giả : Douglas A. Lind, William G. Marchal, Robert D. Mason
Nhà xuất bản : McGraw-Hill/Irwin
Năm xuất bản : 2002
Basic statistics for business and economics [electronic resource] : student's resource CD-ROM / Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal
Tác giả : Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal
Nhà xuất bản : Irwin/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2000
Statistical techniques in business and economics / Robert D. Mason, Douglas A. Lind
Tác giả : Robert D. Mason, Douglas A. Lind
Nhà xuất bản : Irwin/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1996
Statistical techniques and economics / Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
Tác giả : Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
Nhà xuất bản : Irwin/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển kinh tế/ Ch.b: G. A. Côdơlốp, S. P. Perơvusin
Tác giả : Ch.b: G. A. Côdơlốp, S. P. Perơvusin
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1976
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, đại số tuyến tính / Lê, Đình Thúy
Tác giả : Lê, Đình Thúy
Nhà xuất bản : H. : ĐHKTQD
Năm xuất bản : 2008
Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM vào nghiên cứu kinh tế : lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ
Tác giả : Đinh Phi Hổ
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
Từ điển thuật ngữ kinh tế Hàn - Việt / Lý Kính Hiền
Tác giả : Lý Kính Hiền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Kinh tế số : tác động, cơ hội và khả năng tận dụng của Việt Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Statistical techniques in business and economics [electronic resource] : student CD-ROM / Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
- Ấn phẩm định kỳ
- Statistical techniques in business and economics [electronic resource] : student CD-ROM / Robert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
Ldr
|
|
01345nam a2200421 4500
|
001
|
|
CLN240398239
|
020
|
__
|
$a0-07-303935-7 (student's ed.)
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a330.0727$222
|
090
|
__
|
$a330.0727$bM411
|
100
|
1_
|
$aMason, Robert D
|
245
|
10
|
$aStatistical techniques in business and economics$h[electronic resource] :$bstudent CD-ROM /$cRobert D. Mason, Douglas A. Lind, William G. Marchal
|
250
|
__
|
$a10th ed
|
256
|
__
|
$aDữ liệu và chương trình điện tử
|
260
|
__
|
$aBoston [etc.] :$bIrwin/McGraw-Hill ,$c1999
|
300
|
__
|
$a1 CD-ROM ;$c4 3/4 in
|
500
|
__
|
$aSố đăng ký sách : AF 347-348, AF 1289, AF 2234-2235, AF 4082
|
650
|
_0
|
$aKinh doanh$xPhương pháp thống kê
|
650
|
_0
|
$aKinh tế học$xPhương pháp thống kê
|
650
|
_0
|
$aThống kê thương mại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
__
|
$aLind, Douglas A
|
700
|
__
|
$aMarchal, William G
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 1289
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 1758
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 1759
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 2234
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 2235
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jAF 4271
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jAF 2293 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jAF 2294 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jAF 1398 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jAF 349 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jAF 350 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
CD
|
926
|
|
0
|
927
|
|
BH
|
974
|
__
|
129/2002
|