- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thông báo tài liệu : Tháng 01/2003 / Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh

Thông báo tài liệu : Tháng 01/2003 / Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Tác giả : Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 75tr. ; 29cm
Số phân loại : 015.597
Chủ đề : 1. Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) -- Vốn tài liệu. 2. Mục lục sách -- Việt Nam -- Thành phố Hồ Chí Minh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
Doc 157, Doc 158, Doc 161, Doc 162, Doc 163, Doc 164, Doc 166 ML, Doc 167 ML, Doc 168 ML, Doc 169 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/169271?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tìm hiểu hoạt động thư mục của Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (1975 - 1996): Tiểu luận tốt nghiệp/ Trần Quỳnh Hoa
Tác giả : Trần Quỳnh Hoa
Nhà xuất bản : s.n
Năm xuất bản : 1997
Báo cáo tổng kết công tác năm 1999 phương hướng nhiệm vụ năm 2000 của Vụ Thư viện
Nhà xuất bản : Vụ Thư viện
Năm xuất bản : 2000
Xây dựng bộ sưu tập số địa phương: Tài liệu nội bộ dành cho giáo viên/ B.s.: Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Tác giả : B.s.: Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
고문서해제: = An annotated bibliography of the manuscripts in the National Library of Korea/ 국립중앙도서관 도서관연구소. 제 14 보, 재산상속서류
Tác giả : 국립중앙도서관 도서관연구소.
Nhà xuất bản : 국립중앙도서관 고문헌과
Năm xuất bản : 2017
선본해제: = An annotated bibliography of rare books in the National Library of Korea/ 국립중앙도서관. 제 19 보, 경학 및 유학서
Tác giả : 국립중앙도서관.
Nhà xuất bản : 국립중앙도서관 고문헌과
Năm xuất bản : 2017
선본해제: = An annotated bibliography of rare books in the National Library of Korea/ 국립중앙도서관
Tác giả : 국립중앙도서관
Nhà xuất bản : 국립중앙도서관 고문헌과
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Thông báo tài liệu : Tháng 01/2003 / Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Thông báo tài liệu : Tháng 01/2003 / Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Ldr
|
|
012340000000003610004500
|
001
|
|
CLN240399438
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a015.597$222
|
090
|
__
|
$a015.597$bT532
|
090
|
__
|
$aU736.29$bT532
|
090
|
__
|
$aZ15(2-2HCM)$bT532
|
100
|
__
|
$aTHƯ VIỆN KHOA HỌC TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
245
|
00
|
$aThông báo tài liệu :$bTháng 01/2003 /$cThư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|
246
|
__
|
$aThông báo sách
|
246
|
__
|
$aThư mục sách mới
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bThư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c2003
|
300
|
__
|
$a75tr. ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aTên cũ : Thư mục sách mới ; Thông báo sách
|
610
|
10
|
$aThư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)$xVốn tài liệu
|
650
|
_0
|
$aMục lục sách$zViệt Nam$zThành phố Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4243
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4244
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4247
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4249
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4266
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4275
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4283
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4316
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4324
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 157
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 158
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 161
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 162
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 163
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 164
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 166 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 167 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 168 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 169 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 170 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 171 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 174 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 175 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 176 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 177 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 180 ML
|
852
|
|
$aGSL00$bKHO_THUA$jDoc 181 ML
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Dương Thị Hoàng Thư
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
928
|
__
|
$aĐọc 157 (ML)
|
974
|
__
|
14/2003
|