- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Loài vật tỏ tình như thế nào / Nguyễn Đình Nhơn b.s

Loài vật tỏ tình như thế nào / Nguyễn Đình Nhơn b.s
Tác giả : Nguyễn Đình Nhơn b.s
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 225tr. : tranh ảnh ; 20cm
Số phân loại : 591.5
Tùng thư :
Tri thức thế giới
Chủ đề : 1. Tập tính động vật.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VN 2776/2003, VN 2777/2003, VN 2778/2003, VN 2779/2003, VN 2780/2003, VN 2781/2003, VN 2782/2003, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/221657?siteid=2 |
![]() |
M10.14864, M10.14865, M10.14866 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/223648?siteid=12 |
![]() |
VL16.00112 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/221901?siteid=18 |
![]() |
VL17.05053 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/234578?siteid=19 |
Tài liệu cùng tác giả
Kinh nghiệm từ những tập đoàn hàng đầu thế giới / Nguyễn Đình Nhơn (Sưu tầm và biên soạn)
Tác giả : Nguyễn Đình Nhơn (Sưu tầm và biên soạn)
Nhà xuất bản : Phương Đông
Năm xuất bản : 2006
Tri thức thế giới: Loài vật tỏ tình như thế nào / Lưu Gia Hy, Nguyễn Đình Nhơn
Tác giả : Lưu Gia Hy, Nguyễn Đình Nhơn
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 2003
Những người cộng sản trẻ tuổi/ Đức Vượng, Nguyễn Đình Nhơn, Lưu Hương, Phạm Đức. T.1
Tác giả : Đức Vượng, Nguyễn Đình Nhơn, Lưu Hương, Phạm Đức.
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2011
Chiến lược kinh doanh của những tập đoàn kinh tế thế giới/ Nguyễn Đình Nhơn s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Đình Nhơn s.t., b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2007
Làm thế nào để con bạn trở thành thần đồng?/ Nguyễn Đình Nhơn s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Đình Nhơn s.t., b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Behaviour / Michael Dockery, Michael Reiss
Tác giả : Michael Dockery, Michael Reiss
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1999
Essentials of animal behaviour / P. J. B. Slater
Tác giả : P. J. B. Slater
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1999
Ecological methods with particular reference to the study of insect populations / T. R. E. Southwood
Tác giả : T. R. E. Southwood
Nhà xuất bản : Chapman and Hall
Năm xuất bản : 1978
A guide to the common problems and diseases of cultured Penaeus Vannamei / James A. Brock, Kevan L. Main ; Oceanic Institute, United States. National Oceanic and Atmospheric Administration
Tác giả : James A. Brock, Kevan L. Main ; Oceanic Institute, United States. National Oceanic and Atmospheric Administration
Nhà xuất bản : World Aquaculture Society
Năm xuất bản : 1994
Animal behavior : : Mechanism, ecology, evolution / Lee C. Drickamer, Stephen H. Vessey, Doug Meikle
Tác giả : Lee C. Drickamer, Stephen H. Vessey, Doug Meikle
Nhà xuất bản : WCB
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Loài vật tỏ tình như thế nào / Nguyễn Đình Nhơn b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Loài vật tỏ tình như thế nào / Nguyễn Đình Nhơn b.s
Ldr
|
|
00806nam a2200289 4500
|
001
|
|
CLN240445698
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a591.5$222
|
090
|
__
|
$a591.5$bL795
|
245
|
00
|
$aLoài vật tỏ tình như thế nào /$cNguyễn Đình Nhơn b.s
|
246
|
__
|
$aThe book of knowledge
|
260
|
__
|
$aH. :$bVăn hóa Thông tin ,$c2003
|
300
|
__
|
$a225tr. :$btranh ảnh ;$c20cm
|
490
|
__
|
$aTri thức thế giới
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tThe book of knowledge
|
650
|
_0
|
$aTập tính động vật
|
700
|
__
|
$aNguyễn Đình Nhơn$e( b.s.)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2777/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2778/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2781/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2782/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2956/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2958/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2960/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 2963/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3076/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3078/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3080/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3136/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3138/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3140/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3142/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3144/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3146/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3149/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3151/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3152/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3154/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3876/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3878/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2776/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2779/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2780/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2783/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2957/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2959/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2961/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 2962/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3075/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3077/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3079/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3137/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3139/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3141/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3143/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3145/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3147/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3148/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3150/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3153/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3155/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3875/2003
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3877/2003
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.14864
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.14865
|
852
|
|
$aGSL10$bKD$jM10.14866
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00112
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.05053
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
96/2003
|