- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Đầu tư : Vietnam investment review / Bộ kế hoạch và đầu tư

Đầu tư : Vietnam investment review / Bộ kế hoạch và đầu tư
Tác giả : Bộ kế hoạch và đầu tư
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.001314, BV.001315, BV.001316, BV.001317, BV.001318, BV.001319, BV.001320, BV.001321, BV.001322, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/1342?siteid=2 |
![]() |
Bv109 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85593?siteid=2 |
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101736.html |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-269937.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006 - 2011 = : Development of Vietnam enterprise in the Period of 2006 - 2011 / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê
Tác giả : Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2013
Những hệ số cơ bản theo quý năm 2010 của hệ thống tài khoản quốc gia / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê
Tác giả : Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2012
Cơ hội phát triển sinh kế bền vững và quản lý tài nguyên ở các xã bãi ngang duyên hải đặc biệt khó khăn / Luttrell ... [et al.]
Tác giả : Luttrell ... [et al.]
Nhà xuất bản : Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Năm xuất bản : 2004
Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 7 năm đầu thế kỷ XXI = : Foreign direct investment in Vietnam 7 years at the beginning of century 21 st / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống Kê
Tác giả : Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống Kê
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2008
Bàn về chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong thời kỳ mới / Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Tác giả : Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Nhà xuất bản : [Hà Nội]
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ảnh hưởng của cơ cấu sở hữu và đặc điểm quản trị đến minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Tài chính Ngân hàng / Dư Thị Kiều Chinh ; Lê Tấn Nghiêm (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Dư Thị Kiều Chinh ; Lê Tấn Nghiêm (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến rủi ro phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : : Luận văn Thạc sĩ. Ngành Tài chính Ngân hàng / Hà Song Toàn ; Nguyễn Tuấn Kiệt (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Hà Song Toàn ; Nguyễn Tuấn Kiệt (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Rising above financial storms / Tan Chong Koay
Tác giả : Tan Chong Koay
Nhà xuất bản : Kenance Sdn Bhd
Năm xuất bản : 2015
World development report 2005 : : A better investment climate for everyone / The World Bank
Tác giả : The World Bank
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của đòn bẫy tài chính đến đầu tư của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Chuyên ngành Tài chính Ngân hàng / Huỳnh Thanh Nhàn ; Nguyễn Văn Hồng (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Huỳnh Thanh Nhàn ; Nguyễn Văn Hồng (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Đầu tư : Vietnam investment review / Bộ kế hoạch và đầu tư
- Ấn phẩm định kỳ
- Đầu tư : Vietnam investment review / Bộ kế hoạch và đầu tư
Ldr
|
|
03466camAG22008175a 4500
|
001
|
|
CLN240048525
|
008
|
__
|
070816s2007 vm ||||||viesd
|
037
|
__
|
$a175 Nguyễn Thái Học - Ba Đình - Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$21414$a332.6$bĐ125T
|
245
|
00
|
$aĐầu tư :$bVietnam investment review /$cBộ kế hoạch và đầu tư
|
260
|
__
|
$aH :$bBộ kế hoạch và Đầu tư
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c40cm
|
310
|
__
|
$aMột tuần ba kỳ
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo số 155 ngày 27/12/2006
|
547
|
__
|
$aTên cũ "Việt Nam đầu tư nước ngoài", từ năm 1991 đến tháng 10/1996
|
653
|
0_
|
$aĐầu tư
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
710
|
2_
|
$aBộ kế hoạch và Đầu tư
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001314
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001315
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001316
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001317
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001318
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001319
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001320
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001321
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001322
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001323
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001324
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001325
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001326
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001327
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001328
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001329
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001330
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001331
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001332
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001333
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001334
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001335
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001336
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001337
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001338
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001339
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001340
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001341
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001342
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001343
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001344
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv109
|
856
|
__
|
$uhttp://www.baodautu.vn
|
866
|
__
|
$a1996: Tháng 7-12 (168-195)
|
866
|
__
|
$a1997: Tháng 7-12 (154-103)
|
866
|
__
|
$a1998: Tháng 7-12 (53-103)
|
866
|
__
|
$a1999: Tháng 1-3 (1-26); 4-6 (27-52); 7-9 (53-79); 10-12 (80-105)$zThiếu: 29,30,97
|
866
|
__
|
$a2000: Tháng 1-3 (1-26); 4-6 (27-52); 7-9 (53-92); 10-12 (93-130)$zThiếu: 50,110
|
866
|
__
|
$a2001: Tháng 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (118-157)
|
866
|
__
|
$a2002: Tháng 1-3 (1-38); 4-6 (39-78); 7-9 (79-117)
|
866
|
__
|
$a2003: Tháng 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (118-157)
|
866
|
__
|
$a2004: Tháng 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (118-157)
|
866
|
__
|
$a2005: Tháng 1-3 (Xuân, 1-38); 4-6 (39-77); 7-9 (78-117); 10-12 (118-154)
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (118-157)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|