- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Người lao động / Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
Người lao động / Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
BL.000445, BL.000446, BL.000447, BL.000448, BL.000449, BL.000450, BL.000451, BV.001510, BV.001511, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/1358?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
Bv105 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85590?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Người lao động Chủ Nhật / Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
Tác giả : Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tàn đen đốm đỏ : Tiểu thuyết / Phạm Ngọc Tiến
Tác giả : Phạm Ngọc Tiến
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 1995
Muôn mặt tình yêu / Phạm Đức
Tác giả : Phạm Đức
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 1998
Học tiếng Anh cùng cô bé Mác-tin / Lời: Sylvie Decaux; Tranh: Marcel Marlier; Quỳnh Mai dịch
Tác giả : Lời: Sylvie Decaux; Tranh: Marcel Marlier; Quỳnh Mai dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Mê cung nhện / Quỷ Mã Tinh; An Lạc Group dịch . T.2
Tác giả : Quỷ Mã Tinh; An Lạc Group dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Người lao động / Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Người lao động / Liên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
04739camAG22010215a 4500
|
001
|
|
CLN240048539
|
008
|
__
|
070816s2007 vm ||||||viesd
|
037
|
__
|
$a127 Võ Văn Tần, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a21414$a305.5$bNG558L
|
245
|
00
|
$aNgười lao động /$cLiên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo số 4009 ngày 30/6/2007
|
500
|
__
|
$aNăm 2000: 3 cuốn khổ 58cm
|
500
|
__
|
$aQuí 1/2001: 14245-14333
|
500
|
__
|
$aQuí 4/1999: 883-935 đóng chung 1 cuốn với báo Quân đội nhân dân
|
500
|
__
|
$aTrong năm 1999: 4 cuốn khổ 58cm
|
515
|
__
|
$aTừ 30/7/2005 xuất bản bộ mới ra ngày Chủ nhật
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aLao động
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aLiên đoàn lao độngTp. Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000445
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000446
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000447
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000448
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000449
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000450
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000451
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001510
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001511
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001512
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001513
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001514
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001515
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001516
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001517
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001518
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001519
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001520
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001521
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001522
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001523
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001524
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001525
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001526
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001527
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001528
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001529
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001530
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001531
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001532
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001533
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001534
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001535
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001536
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001537
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001538
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001539
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001540
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001541
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001542
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001543
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001544
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001545
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001546
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001547
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001548
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv105
|
856
|
__
|
$uhttp://www.nld.com.vn
|
866
|
__
|
$a1999: Tháng 1-3 (732-778); 4-6 (779-830); 7-9(831-882); 10-12 (883-935)
|
866
|
__
|
$a2000: Tháng 1-3 (Xuân, 936-983); 4-6 (984-1050); 7-9 (1962-1998); 10-12 (2000-2052)$zThiếu: 1999
|
866
|
__
|
$a2001: Tháng 1-4 (14245-14333); 5-6 (2114-2156); 7-8 (2157-2202); 9-10 (2203-2245); 11-12 (2246-2288)
|
866
|
__
|
$a2002: Tháng 1-2 (Xuân, 2289-2326); 3-4 (2327-2372); 5-6 (2373-2425); 7-8 (2426-2478); 9-10 (2479-2530); 11-12 (2531-2582)
|
866
|
__
|
$a2003: Tháng 1-2 (Xuân, 2584-2628); 3-4 (2629-2680); 5-6 (2681-2731); 7-8 (2732-2784); 9-10 (2785-2836); 11-12 (2837-2887)
|
866
|
__
|
$a2004: Tháng 1-2 (X 2889-2959); 3-6 (Xuân, 2961-3037); 7-8 (3038-3090); 9-10 (3091-3142); 11-12 (3143-3195)
|
866
|
__
|
$a2005: Tháng 1-2 (Xuân, 3196-3239); 3-4 (3240-3291); 5-6 (3292-3344); 7-8 (3345-3397); 9-10 (3398-3449); 11-12 (3450-3501)
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1-2 (3502-3546); 3-4 (3547-3597); 5-6 (3598-3651); 7-8 (3652-3710); 9-10 (3711-3774); 11-12 (3775-3834)
|
866
|
__
|
$a2007: Tháng 1-2 (Xuân, 3836-3888); 3-4 (3889-4949); 5-6 (4950-4009)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|