- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo băng video : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo băng video : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
Tác giả : Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1994
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 70 tr. ; 12x19 cm + 2 VCD (4 3/4 in)
Số phân loại : 428.3
Tùng thư :
Tiếng Anh thực hành
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Đàm thoại và thành ngữ. 2. Tiếng Anh -- Dạy và học -- Luyện nghe nhìn.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
BH 1886, BH 1887, BH 1888, BH 1889, BH 1890, BH 1891, BH 1892, BH 1893, BH 1894, BH 1895, BH 1896, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/283426?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Những cơ hội kinh doanh/ Vicki Hollett ; Đặng Ngọc Tú biên dịch
Tác giả : Vicki Hollett ; Đặng Ngọc Tú biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
24=Hai bốn bài tập từ vựng/ Đặng Ngọc Tú b.s
Tác giả : Đặng Ngọc Tú b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2000
Hoàn thiện kỹ năng dùng từ/ Đặng Ngọc Tú biên dịch
Tác giả : Đặng Ngọc Tú biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Đàm thoại Anh - Nhật cho du khách: Kèm theo băng cassatte 90 phút/ Đặng Ngọc Tú biên dịch
Tác giả : Đặng Ngọc Tú biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Nhìn. Nghe. Nói: Tiếng Anh theo băng video/ Đặng Ngọc Tú dịch. T.7
Tác giả : Đặng Ngọc Tú dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1995
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
IELTS speaking success : skills, strategies and model answers / Mike Wattie
Tác giả : Mike Wattie
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
IELTS listening - Skills and strategies : a step-by-step guide including 4 complete practice tests / Mike Wattie, Phil Biggerton
Tác giả : Mike Wattie, Phil Biggerton
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
3 phút nói tiếng Anh như gió : kích não - phương pháp nói tiếng Anh Matrix / Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Tác giả : Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo băng video : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhìn - nghe - nói tiếng Anh theo băng video : Look - listen - talk . T.1 / Hoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
Ldr
|
|
01015nam a2200313 4500
|
001
|
|
CLN240498760
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428.3$222
|
090
|
__
|
$a428.3$bN582
|
245
|
00
|
$aNhìn - nghe - nói tiếng Anh theo băng video :$bLook - listen - talk .$nT.1 /$cHoàng Văn Quảng, Đặng Ngọc Tú dịch
|
246
|
__
|
$aLook - listen - talk
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ,$c1994
|
300
|
__
|
$a70 tr. ;$c12x19 cm +$e2 VCD (4 3/4 in)
|
490
|
__
|
$aTiếng Anh thực hành
|
500
|
__
|
$aSố đăng ký VCD : BH 1886-1887
|
500
|
__
|
$aVăn bản song song bằng tiếng Việt - Anh
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xĐàm thoại và thành ngữ
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học$xLuyện nghe nhìn
|
700
|
1_
|
$aĐặng Ngọc Tú
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Quảng
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jTT 81
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jTT 82
|
852
|
|
$aGSL00$bKho12$jTT 83
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1888
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1889
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1890
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1891
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1892
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1893
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1894
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1895
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1896
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1897
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1898
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jBH 1899
|
852
|
|
$aGSL00$bMT$jBH 1886
|
852
|
|
$aGSL00$bMT$jBH 1887
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
82/2004
|