- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục

Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục
Tác giả : Trần Thế Tục
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 114tr. : hình vẽ ; 19cm
Số phân loại : 634
Chủ đề : 1. Nhãn. 2. Nông nghiệp.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu đặc tính sinh vật học, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh và vùng trồng thích hợp, các giống thường gặp cùng một số biện pháp kĩ thuật nhằm thâm canh tăng năng suất và phẩm chất nhãn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
M.013797, M.013798 |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/3262?siteid=2 |
![]() |
LC.001805, LC.001806, LC.001962, LC.008332, LC.008333, LC.009154, LC.009155, LC.015522, LC.015523, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/50663?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Cây nhãn : : Kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục
Tác giả : Trần Thế Tục
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2000
Kĩ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm / Trần Thế Tục
Tác giả : Trần Thế Tục
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1998
Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận
Tác giả : Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1998
Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin/ Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính
Tác giả : Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2015
Những điều nông dân miền núi cần biết/ Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu... T.1
Tác giả : Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu...
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Forestry outlook study for Africa regional: subregional and country report = : Etude prospective du secteur forestier en Africa: rappót regionaux, sous- regionaux et de pays / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2004
FAO Regional office for Asia and the Pacific : : Publictations 1999 to 2002 / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2003
Cây keo lá tràm và một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh cơ bản / Nguyễn Huy Sơn
Tác giả : Nguyễn Huy Sơn
Nhà xuất bản : Nghệ An
Năm xuất bản : 2004
Sustainable management of tropical forests in Central Africa / Edited by Isabelle Amsallem... [et al.]
Tác giả : Edited by Isabelle Amsallem... [et al.]
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2003
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình / Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn Hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn
Tác giả : Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn Hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục
- Ấn phẩm định kỳ
- Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục
Ldr
|
|
01050nam 22003138a 4500
|
001
|
|
CLN240050425
|
005
|
__
|
20071102161137.0
|
008
|
__
|
060322s1999 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c8000đ$d2.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
14
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a634$bC126NH
|
084
|
__
|
$a634.1$bTR121TH
|
100
|
1_
|
$aTrần Thế Tục ,$cGS.TS
|
245
|
10
|
$aCây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc /$cTrần Thế Tục
|
260
|
__
|
$aH. :$bNông nghiệp ,$c1999
|
300
|
__
|
$a114tr. :$bhình vẽ ;$c19cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 114
|
520
|
3_
|
$aGiới thiệu đặc tính sinh vật học, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh và vùng trồng thích hợp, các giống thường gặp cùng một số biện pháp kĩ thuật nhằm thâm canh tăng năng suất và phẩm chất nhãn
|
653
|
0_
|
$aNông nghiệp
|
653
|
0_
|
$aNhãn
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jM.013797
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jM.013798
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001805
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001806
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001962
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008332
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008333
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009154
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009155
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015522
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015523
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016772
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016773
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017348
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017349
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029768
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029769
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031044
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031059
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031060
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039736
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040002
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040003
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042155
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042156
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042292
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042293
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049272
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049273
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049284
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049285
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052885
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052886
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054885
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054980
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054981
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055077
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056397
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056398
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058614
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058615
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058616
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064997
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064998
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.025033
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.025034
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.013917
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|