- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- The New encyclopaedia Britannica : propaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica
The New encyclopaedia Britannica : propaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica
Nhà xuất bản : Encyclopaedia Britannica
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : Chic. [etc.]
Mô tả vật lý : 744tr. : 13tr. tranh ảnh màu ; 28cm
ISBN : 0-85229-961-3
Số phân loại : 031
Chủ đề : 1. Bách khoa thư và từ điển.
- Danh mục
- Tổng quát
- Bách khoa từ điển
- Bằng tiếng Việt
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
K 4486, K 4487, K 4488, K 4489, K 4490, K 4491, K 4492, K 4493, K 4494, K 4495, K 4496, K 4497, K |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/300827?siteid=2 |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bách khoa tri thức cho trẻ em : khám phá và sáng tạo / Nguyễn Thị Nga dịch
Tác giả : Nguyễn Thị Nga dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Bách khoa thư trẻ em : cuốn sách lí giải vạn vật / Thanh Loan và Hoàng Lan dịch
Tác giả : Thanh Loan và Hoàng Lan dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
My first encyclopedia / written by Matthew Oldham ... [et al.] ; illustrated by Lee Cosgrove ... [et al.] ; designed by Alice Reese
Tác giả : written by Matthew Oldham ... [et al.] ; illustrated by Lee Cosgrove ... [et al.] ; designed by Alice Reese
Nhà xuất bản : Usborne
Năm xuất bản : 2020
Bách khoa tri thức cho trẻ em / Nhiều tác giả ; Bảo Ly dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Bảo Ly dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2022
100 bí ẩn đáng kinh ngạc về giải cứu trái đất / Rose Hall ... [và nh.ng. khác] ; Parko Polo ... [và nh.ng. khác] minh họa ; Thu Trang dịch
Tác giả : Rose Hall ... [và nh.ng. khác] ; Parko Polo ... [và nh.ng. khác] minh họa ; Thu Trang dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- The New encyclopaedia Britannica : propaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica
- Ấn phẩm định kỳ
- The New encyclopaedia Britannica : propaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica
Ldr
|
|
00766nam a2200277 4500
|
001
|
|
CLN240514080
|
020
|
__
|
$a0-85229-961-3
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a031$222
|
090
|
__
|
$a031$bN532
|
245
|
04
|
$aThe New encyclopaedia Britannica :$bpropaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica
|
246
|
__
|
$aBritannica
|
250
|
__
|
$a15th ed
|
260
|
__
|
$aChic. [etc.] :$bEncyclopaedia Britannica ,$c2003
|
300
|
__
|
$a744tr. :$b13tr. tranh ảnh màu ;$c28cm
|
500
|
__
|
$aTên sách trên gáy: Britannica
|
650
|
__
|
$aBách khoa thư và từ điển
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4486
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4487
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4488
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4489
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4490
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4491
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4492
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4493
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4494
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4495
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4496
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4497
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4498
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4499
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4500
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4501
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4502
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4503
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4504
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4505
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4506
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4507
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4508
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4509
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4510
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4511
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4512
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4513
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4514
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4515
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jK 4516
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jK 4517
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Phạm Thị Phượng
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
118/2004
|