- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Encyclopedia of chemical technology . Vol.1 : A to alkanolamines / executive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
Encyclopedia of chemical technology . Vol.1 : A to alkanolamines / executive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
Tác giả : executive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1978
Nơi xuất bản : New York [etc.]
Mô tả vật lý : xxix,967 tr. : minh họa ; 26 cm
ISBN : 0-471-02037-0
Số phân loại : 660.03
Chủ đề : 1. Kỹ thuật hóa học -- Bách khoa thư.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
K 4527, K 4529, K 4531, K 4533, K 4534, K 4535, K 4537, K 4538, K 4539, K 4540, K 4541, K 4543, K |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/310168?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Encyclopedia of chemical technology . Vol.5 , Castor oil to chlorosulfuric acid / Kirk-Othmer ; ed. Martin Grayson, David Eckroth
Tác giả : Kirk-Othmer ; ed. Martin Grayson, David Eckroth
Nhà xuất bản : JOhn Wiley
Năm xuất bản : 1979
Encyclopedia of chemical technology . Vol.12 , Gravity concentration to hydrogen energy / executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Tác giả : executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1978
Encyclopedia of chemical technology . Vol.7 , Copper alloys to distillation / executive ed. Martin Garyson ; associate ed. David Eckroth
Tác giả : executive ed. Martin Garyson ; associate ed. David Eckroth
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1978
Encyclopedia of chemical technology . Vol.4 , Blood, coagulants and anticoagulants to cardiovascular agents / executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Tác giả : executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1978
Encyclopedia of chemical technology . Vol.2 , Alkoxides, metal to antibiotics (peptides) / executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Tác giả : executive ed. Martin Grayson ; associate ed. David Eckroth
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1978
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Hóa học xanh / Phan Thanh Sơn Nam
Tác giả : Phan Thanh Sơn Nam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
Anfrét Nôben / Tranh và lời : Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm ... [và nh.ng. khác] dịch
Tác giả : Tranh và lời : Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm ... [và nh.ng. khác] dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2013
Giáo trình phản ứng hóa học cơ bản trong công nghiệp / Nguyễn Quyết Tiến chủ biên
Tác giả : Nguyễn Quyết Tiến chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2020
Anfrét Nôben / Tranh và lời : Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm ... [và nh.ng. khác] dịch
Tác giả : Tranh và lời : Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm ... [và nh.ng. khác] dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Hóa học chất rắn / Đỗ Quang Minh
Tác giả : Đỗ Quang Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Encyclopedia of chemical technology . Vol.1 : A to alkanolamines / executive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
- Ấn phẩm định kỳ
- Encyclopedia of chemical technology . Vol.1 : A to alkanolamines / executive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240515629
|
020
|
__
|
$a0-471-02037-0
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a660.03$223
|
090
|
__
|
$a660.03$bE56
|
245
|
00
|
$aEncyclopedia of chemical technology .$nVol.1 :$bA to alkanolamines /$cexecutive ed. Martin Grayson ' associate ed. David Eckroth
|
246
|
__
|
$aKirk-Othmer Encyclopedia of chemical technology
|
250
|
__
|
$a3rd ed
|
260
|
__
|
$aNew York [etc.] :$bJohn Wiley ,$c1978
|
300
|
__
|
$axxix,967 tr. :$bminh họa ;$c26 cm
|
504
|
__
|
$acuối bài
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật hóa học$vBách khoa thư
|
700
|
1_
|
$aEckroth, David$e(c.t.)
|
700
|
1_
|
$aGrayson, Martin$e(b.t.)
|
700
|
1_
|
$aKirk, Raymond Eller$d1890-1957
|
700
|
1_
|
$aOthmer, Donald Frederick,1904-
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4527
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4529
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4531
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4533
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4534
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4535
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4537
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4538
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4539
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4540
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4541
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4543
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4544
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4545
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jK 4546
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Phạm Thị Phượng
|
914
|
__
|
Huỳnh Trung Nghĩa
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
08/2005
|