- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình triết học Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b

Giáo trình triết học Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b
Tác giả : Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 521tr. ; 20cm
Chủ đề : 1. Triết học Mác - Lê Nin--Giáo trình.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
MM.10065, MM.10066, MM.10069, MM.10365, MM.10366, MM.10506, MM.10507, MM.10508, MM.10509, MM.10510 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/310193?siteid=2 |
![]() |
LC14.01527, LC14.01528 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/642310?siteid=16 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử triết học / NGUYỄN HỮU VUI
Tác giả : NGUYỄN HỮU VUI
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia
Năm xuất bản : 2002
Triết học : : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chyên ngành Triết học / Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha . Tập 3
Tác giả : Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha .
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia
Năm xuất bản : 1997
Triết học : : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành Triết học / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vũ Ngọc Pha . Tập 2
Tác giả : Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vũ Ngọc Pha .
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia
Năm xuất bản : 1997
Lịch sử triết học; T2 / Nguyễn Hữu Vui
Tác giả : Nguyễn Hữu Vui
Nhà xuất bản : Tư tưởng - Văn hóa
Năm xuất bản : 1992
Lịch sử triết học; T1 / Nguyễn Hữu Vui
Tác giả : Nguyễn Hữu Vui
Nhà xuất bản : Tư tưởng - Văn hóa
Năm xuất bản : 1992
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình triết học Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình triết học Mác - Lênin : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b
×
Ldr
|
|
02276nam a2200721 4500
|
001
|
|
CLN240515644
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
084
|
__
|
$aY1z73$2BBK
|
090
|
__
|
$aY1z73$bG434
|
245
|
00
|
$aGiáo trình triết học Mác - Lênin :$bdùng trong các trường đại học, cao đẳng /$cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b
|
250
|
__
|
$aTái bản lần 1
|
260
|
__
|
$aH. :$bChính trị Quốc gia ,$c2003
|
300
|
__
|
$a521tr. ;$c20cm
|
650
|
__
|
$aTriết học Mác - Lê Nin--Giáo trình
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hữu Vui$e(ch.b.)
|
700
|
__
|
$aNguyễn Ngọc Long$e( ch.b.)
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM.10066
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM.10509
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10065
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10069
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10365
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10366
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10506
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10507
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10508
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10510
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10511
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10512
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10513
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10514
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10515
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10516
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10517
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10518
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10519
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10520
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10521
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10522
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10523
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10524
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10525
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10526
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10527
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10528
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10529
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10530
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10531
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10532
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10533
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10534
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10535
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10536
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10537
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10538
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10540
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10541
|
852
|
|
$aGSL00$bKho10$jMM.10542
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jLC14.01527
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jLC14.01528
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ngô Thị Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|