- Trang chủ
- Thư mục Sài Gòn
- Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng
Tác giả : Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng
Nhà xuất bản : Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin
Năm xuất bản : 1986
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 19cm
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
Ä 3193/86, M 3745/86, M 3746/86, M 3747/86, M 3748/86, M 3749/86, M 3750/86, M 3751/86, M 4114/84 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/324458?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp : lưu hành trong trường / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc. Khoa lịch sử Đảng
Tác giả : Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc. Khoa lịch sử Đảng
Nhà xuất bản : Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc
Đề cương bài giảng lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp : lưu hành trong trường / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc. Khoa Lịch sử Đảng
Tác giả : Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc. Khoa Lịch sử Đảng
Nhà xuất bản : Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : chương trình cao cấp / Trường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng
×
Ldr
|
|
010960000000003250004500
|
001
|
|
CLN240525456
|
040
|
__
|
$aGSL
|
090
|
__
|
$aR61(2)2z7$bT865
|
094
|
__
|
$aR61(2)2z7
|
100
|
__
|
$aTRƯƠNG ĐANG CAO CụP NGUYÊN AI QUÔC. Khoa Lịch sử Đảng
|
245
|
00
|
$aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :$bchương trình cao cấp /$cTrường Đảng cao cấp Nguyễn Aí Quốc, Khoa Lịch sử Đảng
|
260
|
__
|
$aH. :$bNxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin ,$c1986
|
300
|
__
|
$c19cm
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVN 19480
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVN 19481
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jÄ 3193/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jÐ 3193/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3745/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3746/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3747/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3748/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3749/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3750/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 3751/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 4114/84
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 4115/84
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 4116/84
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 4117/84
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 536/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 537/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 538/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 539/86
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 871/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 872/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 873/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 874/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 875/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 876/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jM 877/87
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 211/87 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 212/87 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 2263/87 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 2264/87 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 337/86 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 338/86 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 547/88 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 548/88 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 549/88 (K)
|
852
|
|
$aGSL00$bTMSaiGon$jVN 550/88 (K)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Thư viện Khoa học Tổng Hợp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TMSG
|
974
|
__
|
127/86
|
975
|
__
|
^aT.1 : 1920-1954^d1986^e341tr.
|