- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 古今圖書集成 : : 及索引 . T.1 , 前編,目錄 / 陳夢雷
古今圖書集成 : : 及索引 . T.1 , 前編,目錄 / 陳夢雷
Tác giả : 陳夢雷
Nhà xuất bản : 文星書店
Năm xuất bản : 1964
Nơi xuất bản : 臺北市
Mô tả vật lý : 786tr. ; 27cm
Số phân loại : 951.030
Chủ đề : 1. Trung Quốc -- Lịch sử -- Thế kỷ 17 -- Từ điển. 2. Từ điển và bách khoa toàn thư.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Bộ Bách khoa toàn thư 101 quyển phản ánh toàn diện về lịch sử Trung Quốc trong thế kỷ 17. Bộ sách là tâm huyết của tác giả Trần Mộng Lôi về triều đại nhà Thanh và được đánh giá là bộ sách đầy đủ nhất về giai đoạn này. Tập 1 giới thiệu tổng thể về bộ sách và lịch sử thiên văn học,văn học, thương mại, chế độ quan lại, đời sống xã hội, tập quán, khoa học ... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
HV 01, HV 02, HV 03, HV 04, HV 05, HV 06, HV 07, HV 08, HV 09, HV 10, HV 100, HV 101, HV 11, HV 12 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/371679?siteid=2 |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những mẩu sử trong 30 năm cách mạng Trung Quốc/ Phi Yến ; Lê Quang Ngọc dịch. Q.2
Tác giả : Phi Yến ; Lê Quang Ngọc dịch.
Nhà xuất bản : Hội Việt Hoa hữu nghị Nam Bộ
Năm xuất bản : 1951
Mưu trí thời Lưỡng Tống / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư ; d. giả Ông Văn Tùng
Tác giả : Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư ; d. giả Ông Văn Tùng
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Mưu trí thời Nguyên Minh / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư ; Ông Văn Tùng d
Tác giả : Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư ; Ông Văn Tùng d
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 2003
Lịch sử Trung Quốc : 100 vị hoàng đế tiêu biểu / Trung Phương biên dịch
Tác giả : Trung Phương biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. TP. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Lịch sử Trung Quốc : 100 vị hoàng đế tiêu biểu / Trung Phương biên dịch
Tác giả : Trung Phương biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. TP. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- 古今圖書集成 : : 及索引 . T.1 , 前編,目錄 / 陳夢雷
- Ấn phẩm định kỳ
- 古今圖書集成 : : 及索引 . T.1 , 前編,目錄 / 陳夢雷
Ldr
|
|
01324nam a2200301 p 4500
|
001
|
|
CLN240547478
|
008
|
__
|
060509s vm a 000 0 vie d
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$achi
|
082
|
04
|
$a951.030$222
|
090
|
__
|
$a951.030$bT772
|
100
|
1_
|
$a陳夢雷
|
242
|
10
|
$aCổ kim đồ thư tập thành
|
245
|
10
|
$a古今圖書集成 : :$b及索引 .$nT.1 ,$p前編,目錄 /$c陳夢雷
|
246
|
10
|
$aKu chin t'u shu chi ch'êng
|
246
|
10
|
$aThe Chinese Encyclopaedia
|
260
|
__
|
$a臺北市 :$b文星書店 ,$c1964
|
300
|
__
|
$a786tr. ;$c27cm
|
520
|
3_
|
$aBộ Bách khoa toàn thư 101 quyển phản ánh toàn diện về lịch sử Trung Quốc trong thế kỷ 17. Bộ sách là tâm huyết của tác giả Trần Mộng Lôi về triều đại nhà Thanh và được đánh giá là bộ sách đầy đủ nhất về giai đoạn này. Tập 1 giới thiệu tổng thể về bộ sách và lịch sử thiên văn học,văn học, thương mại, chế độ quan lại, đời sống xã hội, tập quán, khoa học ...
|
651
|
_0
|
$aTrung Quốc$xLịch sử$yThế kỷ 17$vTừ điển
|
655
|
0_
|
$aTừ điển và bách khoa toàn thư
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 01
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 02
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 03
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 04
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 05
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 68
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 69
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 70
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 71
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jHV 72
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 06
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 07
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 08
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 09
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 10
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 100
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 101
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 11
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 12
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 13
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 14
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 15
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 16
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 17
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 18
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 19
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 20
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 22
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 23
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 24
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 25
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 26
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 27
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 28
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 29
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 30
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 31
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 32
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 33
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 34
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 35
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 36
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 37
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 38
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 39
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 40
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 41
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 42
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 43
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 44
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 45
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 46
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 47
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 48
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 49
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 50
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 51
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 52
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 53
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 54
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 55
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 56
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 57
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 58
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 59
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 60
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 61
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 62
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 63
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 64
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 65
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 66
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 67
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 73
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 74
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 75
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 76
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 77
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 78
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 79
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 80
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 81
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 82
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 83
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 84
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 85
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 86
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 87
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 88
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 89
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 90
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 91
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 92
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 93
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 94
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 95
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 96
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 97
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 98
|
852
|
|
$aGSL00$bKho9$jHV 99
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jHV 21
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Lộc CTV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
57/2006
|