- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Anh giao tiếp hiện đại (quan điểm - lý giải, yêu cầu - cảm ơn) : Modern English communication / b.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
Tiếng Anh giao tiếp hiện đại (quan điểm - lý giải, yêu cầu - cảm ơn) : Modern English communication / b.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
Tác giả : b.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 214tr. ; 18cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
Số phân loại : 428.3
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 2. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
MM. 17045 BH, MM. 17047 BH, MM. 17048, MM. 17049 BH, MM. 17051 BH, MM. 17053 BH, MM. 17055 BH, MM. |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/425779?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Rèn luyện năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh trong dạy học phương trình bậc hai lớp 9 / Nguyễn, Thị Thanh Yên; Nguyễn, Thanh Hưng, PGS.TS.
Tác giả : Nguyễn, Thị Thanh Yên; Nguyễn, Thanh Hưng, PGS.TS.
Nhà xuất bản : Trường Đại học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc rau họ cải dành cho người mới bắt đầu / Trí Thức Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả : Trí Thức Việt sưu tầm và biên soạn
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Chuẩn đoán bệnh qua bàn tay / Tri thức Việt b.s
Tác giả : Tri thức Việt b.s
Nhà xuất bản : Tổng hợp
Năm xuất bản : 2008
10 phương pháp giáo dục tính sáng tạo cho trẻ / Tri thức Việt biên dịch
Tác giả : Tri thức Việt biên dịch
Nhà xuất bản : Lao động xã hội
Năm xuất bản : 2011
Tự học đàm thoại tiếng Anh - Công sở : Self-study English conversation / Tri Thức Việt biên soạn
Tác giả : Tri Thức Việt biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
IELTS speaking success : skills, strategies and model answers / Mike Wattie
Tác giả : Mike Wattie
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
IELTS listening - Skills and strategies : a step-by-step guide including 4 complete practice tests / Mike Wattie, Phil Biggerton
Tác giả : Mike Wattie, Phil Biggerton
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
3 phút nói tiếng Anh như gió : kích não - phương pháp nói tiếng Anh Matrix / Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Tác giả : Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh giao tiếp hiện đại (quan điểm - lý giải, yêu cầu - cảm ơn) : Modern English communication / b.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh giao tiếp hiện đại (quan điểm - lý giải, yêu cầu - cảm ơn) : Modern English communication / b.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
Ldr
|
|
01278nam a2200385 4500
|
001
|
|
CLN240586667
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie $aeng
|
082
|
04
|
$a428.3$222
|
090
|
__
|
$a428.3$bT562
|
245
|
00
|
$aTiếng Anh giao tiếp hiện đại (quan điểm - lý giải, yêu cầu - cảm ơn) :$bModern English communication /$cb.s. Tri Thức Việt ; h.đ. Nguyễn Thị Thanh Yến
|
246
|
__
|
$aModern English communication
|
246
|
__
|
$aQuan điểm ; lý giải ; yêu cầu ; cảm ơn
|
260
|
__
|
$aH. :$bTừ điển Bách khoa ,$c2008
|
300
|
__
|
$a214tr. ;$c18cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Yến$e(h.đ.)
|
710
|
1_
|
$aTri Thức Việt$e(b.s.)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3132/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3134/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3136/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3138/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3140/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3142/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3144/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 3146/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17044
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17046
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17050
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17052
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17054
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17056
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17058
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17045 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17047 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17048
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17049 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17051 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17053 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17055 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17057 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17059 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3135/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3137/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3141/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3143/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVN 3147/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 3133/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 3139/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 3145/2009 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
82/2009
|