- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- News English - News and Current Affairs . series 2 / Janet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm

News English - News and Current Affairs . series 2 / Janet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm
Tác giả : Janet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : T.P.Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 158tr. : hình vẽ ; 22cm + 4CD- ROM, 4DVD (4 3/4 in)
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Đọc hiểu. 2. Nghe hiểu. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. 4. Tiếng Anh -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài. 5. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
MM.17174, MM.17175, MM.17176 BH, MM.17177 BH, MM.17178 BH, MM.17179 BH, VV 1433/2009, VV 1434/2009 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/426679?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
IELTS reading strategies for the IELTS test / Ch.b.: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chuyển ngữ: Lê Huy Lâm
Tác giả : Ch.b.: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chuyển ngữ: Lê Huy Lâm
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP bậc 3 (B1) : Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam : Nghe - Đọc - Viết - Nói / B.s.: Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công
Tác giả : B.s.: Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Big step TOEIC : 3 steps to conquer the new TOEIC test / Ch.b.: Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . T.1
Tác giả : Ch.b.: Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ .
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Từ vựng tiếng Anh - Hiểu để nhớ - Giã từ cách học vẹt: Phương pháp học từ vựng "Xin đừng quên tôi"!/ Tien Tammada ; Lê Huy Lâm dịch
Tác giả : Tien Tammada ; Lê Huy Lâm dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Anh cho mọi người: = English for everyone : Practice book: Level 1 beginner/ Thomas Booth ; Lê Huy Lâm dịch
Tác giả : Thomas Booth ; Lê Huy Lâm dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
35 đề thi thử kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh / Liễu Phạm b.s.
Tác giả : Liễu Phạm b.s.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay Tiếng Anh 7 - Global Success : Dùng kèm SGK Tiếng Anh 7 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Kim Ngọc
Tác giả : Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Kim Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay Tiếng Anh 6 - Global Success : Dùng kèm SGK Tiếng Anh 6 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Kim Ngọc
Tác giả : Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Kim Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Ngữ pháp IELTS - Ngữ pháp cần thiết để đặt điểm cao khi thi IELTS : = Essential grammar for IELTS writing / Xuân Lan
Tác giả : Xuân Lan
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Cuốn sách đầu tiên của tớ về động vật : = Animals : Song ngữ Anh - Việt / Roger Priddy ; Yến Thu dịch
Tác giả : Roger Priddy ; Yến Thu dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- News English - News and Current Affairs . series 2 / Janet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm
- Ấn phẩm định kỳ
- News English - News and Current Affairs . series 2 / Janet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm
Ldr
|
|
01451nam a2200457 4500
|
001
|
|
CLN240587309
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428$222
|
090
|
__
|
$a428$bH269
|
100
|
1_
|
$aHardy-Gould, Janet
|
245
|
10
|
$aNews English - News and Current Affairs .$nseries 2 /$cJanet Hardy-Gould ; bản d. tiếng Việt Lê Huy Lâm
|
246
|
__
|
$aNews and Current Affairs$nseries 2
|
260
|
__
|
$aT.P.Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh ,$c2009
|
300
|
__
|
$a158tr. :$bhình vẽ ;$c22cm +$e4CD- ROM, 4DVD (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aĐọc hiểu
|
650
|
_0
|
$aNghe hiểu
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xNgữ pháp
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aLê Huy Lâm$e(d.)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1433/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1434/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17174
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17175
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM.17176 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM.17177 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM.17178 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM.17179 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1435/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1436/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1437/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1438/2009 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
97/2009
|