- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- TV English . Ph.3 / Joanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
TV English . Ph.3 / Joanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
Tác giả : Joanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 128tr. : minh họa màu ; 22cm + 4 DVD (4 3/4 in)
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Đọc hiểu. 2. Nghe hiểu. 3. Tiếng Anh -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài. 4. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 5. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 584, LD 585, LD 586 BH, LD 587 BH, LD 588 BH, LD 589 BH, MM. 17587 BH, MM. 17588 BH, MM. 17589 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/427816?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Động từ và các thì/ Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến
Tác giả : Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2001
Các loại câu/ Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến
Tác giả : Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2001
Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng Anh quốc tế - IELTS/ Nguyễn Thành Yến dịch, chú giải
Tác giả : Nguyễn Thành Yến dịch, chú giải
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu luyện thi IELTS: Nghe - Nói - Đọc - Viết/ Nguyễn Thành Yến dịch, chú giải
Tác giả : Nguyễn Thành Yến dịch, chú giải
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2000
Học viết tiếng Anh qua các tình huống thực tế: Trình độ trung cấp/ David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen Menerney... ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến
Tác giả : David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen Menerney... ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm../ Trang Anh. T.2
Tác giả : Trang Anh.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Anh GenZ : tiếng Anh vui vẻ cho người lười / Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Tác giả : Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.2 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- TV English . Ph.3 / Joanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
- Ấn phẩm định kỳ
- TV English . Ph.3 / Joanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
Ldr
|
|
01360nam a2200433 4500
|
001
|
|
CLN240588064
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428$222
|
090
|
__
|
$a428$bS745
|
100
|
1_
|
$aSpencer, Joanna
|
245
|
10
|
$aTV English .$nPh.3 /$cJoanna Spencer ; Nguyễn Thành Yến d
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh :$bCông ty TNHH Nhân Trí Việt ,$c2009
|
300
|
__
|
$a128tr. :$bminh họa màu ;$c22cm +$e4 DVD (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aĐọc hiểu
|
650
|
_0
|
$aNghe hiểu
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Yến$e(d.)
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1457/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1458/2009
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM.17585
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17587 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17588 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17589 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bK.M$jMM. 17590 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1459/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1460/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1461/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jVV 1462/2009 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 584
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 585
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 586 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 587 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 588 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 589 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
97/2009
|