- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear
Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear
Tác giả : Jolene Gear, Robert Gear
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2010 (reprinted)
Nơi xuất bản : Cambridge, UK
Mô tả vật lý : xlii, 661 tr. : minh họa ; 28cm + 8 Audio CDs + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
ISBN : 9788175964938
Số phân loại : 428.0076
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài. 2. Tiếng Anh -- Thi cử, câu hỏi, v.v.... 3. TOEFL (Test of English as a Foreign Language).
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LV 80/2011, LV 81/2011, LV 82/2011 BH, LV 83/2011 BH, LV 84/2011 BH, LV 85/2011 BH, LV 86/2011 BH, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/460733?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Cambridge preparation for the TOEFL test/ Jolone Gear, Robert Gear ; Biên dịch và chú giải: Thoại Uyên.
Tác giả : Jolone Gear, Robert Gear ; Biên dịch và chú giải: Thoại Uyên.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1998
Luyện thi TOEFL: Song ngữ: Giáo trình đại học Cambridge/ Jolene Gear ; Dịch và chú giải: Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyến
Tác giả : Jolene Gear ; Dịch và chú giải: Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyến
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1996
Cambridge grammar and vocabulary for the TOEIC test with answers : self-study grammar and vocabulary reference and practice / Jolene Gear and Robert Gear
Tác giả : Jolene Gear and Robert Gear
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2013
Cambridge preparation for the TOEFL test : chương trình luyện thi TOEFL mới / Jolene Gear and Robert Gear ; b.d. và ch.g. Thoại Uyên, Lê Ngọc Phương Anh
Tác giả : Jolene Gear and Robert Gear ; b.d. và ch.g. Thoại Uyên, Lê Ngọc Phương Anh
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Cambridge preparation for the TOEFL test : chương trình luyện thi hoàn chỉnh trong MỘT giáo trình / Jolene Gear, Robert Gear ; d. và ch.gi. Lê Huy Lâm
Tác giả : Jolene Gear, Robert Gear ; d. và ch.gi. Lê Huy Lâm
Nhà xuất bản : Nxb T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Unlock the IELTS general with practice exams / Sarfraz Yusuf
Tác giả : Sarfraz Yusuf
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2022
Cẩm nang dịch tài liệu y khoa tiếng Anh - Cho người mới bắt đầu / Nguyễn Thái Duy
Tác giả : Nguyễn Thái Duy
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2021
Viết luận không khó : chinh phục viết luận học thuật tiếng Anh / Nguyễn Thúy Lan chủ biên, Nguyễn Thị Diệu Hà, Nguyễn Thùy Trang
Tác giả : Nguyễn Thúy Lan chủ biên, Nguyễn Thị Diệu Hà, Nguyễn Thùy Trang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Phương pháp giảng dạy tiếng Anh trẻ em : Methodology foe teaching English to young learners / Trần Thị Thanh Huế (chủ biên), Bùi Lê Diễm Trang, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Tác giả : Trần Thị Thanh Huế (chủ biên), Bùi Lê Diễm Trang, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
English-medium instruction in vietnamese higher education : a study of interrelation between student's perceptions, English language proficiency, and content mastery / Nguyen Phuong Bao Tran ; Supervisors : Lies Seren
Tác giả : Nguyen Phuong Bao Tran ; Supervisors : Lies Seren
Nhà xuất bản : KU Leuven
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear
- Ấn phẩm định kỳ
- Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear
Ldr
|
|
02861nam a2200613 4500
|
001
|
|
CLN240598270
|
020
|
__
|
$a9788175964938
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
00
|
$a428.0076$222
|
090
|
__
|
$a428.0076$bG292
|
100
|
1_
|
$aGear, Jolene
|
245
|
10
|
$aCambridge preparation for the TOEFL test /$cJolene Gear, Robert Gear
|
246
|
__
|
$iAt head of title1 $aiBT internet-based test
|
246
|
3_
|
$aCambridge preparation for the Test of English as a Foreign Language test
|
246
|
3_
|
$aPreparation for the Test of English as a Foreign Language test
|
246
|
30
|
$aPreparation for the TOEFL test
|
250
|
__
|
$a4th ed
|
260
|
__
|
$aCambridge, UK :$bCambridge University Press ,$c2010 (reprinted)
|
300
|
__
|
$axlii, 661 tr. :$bminh họa ;$c28cm +$e8 Audio CDs + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
500
|
__
|
$a"iBT Internet-Based Test."-- Label
|
500
|
__
|
$aSố đăng ký CD-ROM : LV 82-99/2011 BH
|
505
|
__
|
$aCD 1. Diagnostic test listening section -- Diagnostic test speaking section -- Diagnostic test writing section -- CD 2. Building supporting skills -- Building skills- listening -- Listening mini-test 1-- CD 3. Listening mini-test 2 -- CD 4. Listening mini-test 3 -- Listening section practice test -- CD 5. Listening section practice test (con’t) -- Pt. 2. Building skills- speaking -- CD 6. Speaking section practice test -- Pt. 2. Building skills- writing -- Writing section practice test -- CD 7. Practice test Listening section -- Practice test 1 Speaking section -- Practice test 1 writing section -- CD 8. Practice test 2 Listening section -- Practice test 2 speaking section -- Practice test writing section
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xThi cử, câu hỏi, v.v...
|
650
|
_0
|
$aTOEFL (Test of English as a Foreign Language)
|
700
|
__
|
$aGear, Robert
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jLV 80/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jLV 81/2011
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 82/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 83/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 84/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 85/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 86/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 87/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 88/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 89/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 90/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 91/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 92/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 93/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 94/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 95/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 96/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 97/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 98/2011 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho7$jLV 99/2011 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Nguyễn Thu Minh
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
97/2011
|