Nguyễn Lữ
Khu Tam giác sắt - Mũi dao nhọn gắm vào Sài Gòn / Nguyễn Lữ // Tạp chí Lịch sử quân sự. - số 5/1988. - Tr.51-52
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/483798?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Cửa Đông (1930-1995)/ B.s: Đào Văn Tiến (ch.b) ; Nguyễn Lữ, Phạm Xuân Quế
Tác giả : B.s: Đào Văn Tiến (ch.b) ; Nguyễn Lữ, Phạm Xuân Quế
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2001
Chi đội 3 giải phóng quân Nam Tiến/ Nguyễn Lữ, Nguyễn Tiệp, Dương Đình Lập
Tác giả : Nguyễn Lữ, Nguyễn Tiệp, Dương Đình Lập
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2000
36 kế trí tuệ thương trường / Trương Vĩnh Quân ; biên dịch Nguyễn Lư, Trần Thu Nguyệt
Tác giả : Trương Vĩnh Quân ; biên dịch Nguyễn Lư, Trần Thu Nguyệt
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2004
100 điều nên lựa chọn và vứt bỏ / Nguyễn Lư
Tác giả : Nguyễn Lư
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 2006
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khu Tam giác sắt - Mũi dao nhọn gắm vào Sài Gòn / Nguyễn Lữ
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Khu Tam giác sắt - Mũi dao nhọn gắm vào Sài Gòn / Nguyễn Lữ
×
Ldr
|
|
01306nam a2200517 p 4500
|
001
|
|
CLN240610123
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aVie
|
100
|
__
|
$aNguyễn Lữ
|
245
|
__
|
$aKhu Tam giác sắt - Mũi dao nhọn gắm vào Sài Gòn /$cNguyễn Lữ
|
300
|
__
|
$aTr.51-52
|
653
|
__
|
$a1966-1967
|
653
|
__
|
$aBến Cát
|
653
|
__
|
$aBến Súc
|
653
|
__
|
$aBộ Chính trị
|
653
|
__
|
$aCủ Chi
|
653
|
__
|
$aCedar Fall
|
653
|
__
|
$aGia Định
|
653
|
__
|
$aHarrison
|
653
|
__
|
$aKháng chiến chống Mỹ
|
653
|
__
|
$aKhu Tam giác sắt
|
653
|
__
|
$aLê Đức Thọ
|
653
|
__
|
$aMỹ
|
653
|
__
|
$aMadelei-ne Rifaud
|
653
|
__
|
$aMiền Đông Nam Bộ
|
653
|
__
|
$aMichael Maclear
|
653
|
__
|
$aNgụy Sài Gòn
|
653
|
__
|
$aphía Đông
|
653
|
__
|
$aPhía Bắc
|
653
|
__
|
$aPhạm Cương
|
653
|
__
|
$aPhạm Hùng
|
653
|
__
|
$aQuân khu 4
|
653
|
__
|
$aRừng Thanh Điền
|
653
|
__
|
$aSài Gòn
|
653
|
__
|
$aSông Thi Tinh
|
653
|
__
|
$aTrần Văn Trà
|
653
|
__
|
$aVăn Tiến Dũng
|
653
|
__
|
$aViệt Cộng
|
653
|
__
|
$aWilfred Bur-chett
|
773
|
__
|
$tTạp chí Lịch sử quân sự$dsố 5/1988
|
900
|
|
1
|
911
|
|
KCúc
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
BB
|
928
|
__
|
$aCvv 100
|