- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh : trình độ trung cấp : The practice course of listening and speaking English / Tuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
Giáo trình luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh : trình độ trung cấp : The practice course of listening and speaking English / Tuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
Tác giả : Tuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 231 tr. : minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
Số phân loại : 428.3
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Ngữ âm. 2. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 3. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 1065, LD 1066, LD 1067 BH, LD 1068 BH, LD 1069, LD 1070, LD 1071 BH, LD 1072 BH, VV 1045/2014, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/494122?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Bão đơn : content bạc tỷ, tối ưu quảng cáo, chuyển đổi triệu đơn / Lin Guizhi ; Tuyết Anh (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
KPI - Công cụ đo lường và quản lý hiệu suất công việc / Sun Ke Liu ; Tuyết Anh dịch
Tác giả : Sun Ke Liu ; Tuyết Anh dịch
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2022
Dạy con làm giàu . T.9 , Những bí mật về tiền bạc mà bạn không học ở nhà trường! / Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2023
750 từ cần biết cho IELTS (cách nhanh nhất để đạt điểm cao ở kỳ thi IELTS) / Tuyết Anh, Minh Thư
Tác giả : Tuyết Anh, Minh Thư
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Dạy con làm giàu . T.9 , Những bí mật về tiền bạc mà bạn không học ở nhà trường! / Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
IELTS speaking success : skills, strategies and model answers / Mike Wattie
Tác giả : Mike Wattie
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
IELTS listening - Skills and strategies : a step-by-step guide including 4 complete practice tests / Mike Wattie, Phil Biggerton
Tác giả : Mike Wattie, Phil Biggerton
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
3 phút nói tiếng Anh như gió : kích não - phương pháp nói tiếng Anh Matrix / Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Tác giả : Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh : trình độ trung cấp : The practice course of listening and speaking English / Tuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh : trình độ trung cấp : The practice course of listening and speaking English / Tuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
Ldr
|
|
01095nam a2200313 4500
|
001
|
|
CLN240616637
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie $aeng
|
082
|
04
|
$a428.3$223
|
090
|
__
|
$a428.3$bT968-A60
|
100
|
0_
|
$aTuyết Anh
|
245
|
10
|
$aGiáo trình luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh : trình độ trung cấp :$bThe practice course of listening and speaking English /$cTuyết Anh cộng tác với nhóm Anh ngữ thực hành
|
246
|
3_
|
$aThe practice course of listening and speaking English
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh ,$c2013
|
300
|
__
|
$a231 tr. :$bminh họa ;$c24 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xNgữ âm
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1045/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1046/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1049/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1050/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1047/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1048/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1051/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1052/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1065
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1066
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1067 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1068 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1069
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1070
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1071 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1072 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
30/2014
|