- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 900 tình huống tiếng Anh công sở : 900 English situations of the office : Công việc hành chính ; xin việc và phỏng vấn / Nhân Văn group
900 tình huống tiếng Anh công sở : 900 English situations of the office : Công việc hành chính ; xin việc và phỏng vấn / Nhân Văn group
Tác giả : Nhân Văn group
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 189 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
Số phân loại : 428.3
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại (Dùng cho nhân viên văn phòng). 2. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 1073, LD 1074, LD 1075 BH, LD 1076 BH, LD 1077, LD 1078, LD 1079 BH, LD 1080 BH, VV 1069/2014, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/494128?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tự học tiếng Thái cho người mới bắt đầu : phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết / Nhân Văn Group
Tác giả : Nhân Văn Group
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình tiếng Nhật mới : Bài học / Nhân văn group . T.2
Tác giả : Nhân văn group .
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
IELTS speaking success : skills, strategies and model answers / Mike Wattie
Tác giả : Mike Wattie
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
IELTS listening - Skills and strategies : a step-by-step guide including 4 complete practice tests / Mike Wattie, Phil Biggerton
Tác giả : Mike Wattie, Phil Biggerton
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
3 phút nói tiếng Anh như gió : kích não - phương pháp nói tiếng Anh Matrix / Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Tác giả : Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- 900 tình huống tiếng Anh công sở : 900 English situations of the office : Công việc hành chính ; xin việc và phỏng vấn / Nhân Văn group
- Ấn phẩm định kỳ
- 900 tình huống tiếng Anh công sở : 900 English situations of the office : Công việc hành chính ; xin việc và phỏng vấn / Nhân Văn group
Ldr
|
|
01110nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240616640
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie $aeng
|
082
|
04
|
$a428.3$223
|
090
|
__
|
$a428.3$bC539
|
245
|
00
|
$a900 tình huống tiếng Anh công sở :$b900 English situations of the office : Công việc hành chính ; xin việc và phỏng vấn /$cNhân Văn group
|
246
|
3_
|
$a900 English situations of the office
|
246
|
3_
|
$aChín trăm tình huống tiếng Anh công sở
|
250
|
__
|
$aNew ed
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh ,$c2014
|
300
|
__
|
$a189 tr. ;$c24 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại (Dùng cho nhân viên văn phòng)
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
710
|
2_
|
$aNhân Văn group
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1069/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1070/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1073/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1074/2014
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1071/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1072/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1075/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jVV 1076/2014 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1073
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1074
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1075 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1076 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1077
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1078
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1079 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1080 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
30/2014
|