- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ôtô, tên lửa & người máy / Trịnh Diên Tuệ chủ biên
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ôtô, tên lửa & người máy / Trịnh Diên Tuệ chủ biên
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ chủ biên
Nhà xuất bản : Văn hóa - Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 64 tr. : tranh ảnh màu ; 23 cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Hỏi và đáp. 2. Kiến thức. 3. Người máy. 4. Ô tô. 5. Tên lửa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 217, LD 218, LD 219, LD 220, LD 221, LD 222, LD 223, LD 224, LD 225, LD 226, LD 227, LD 228, LD |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/494172?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : sức khoẻ và thói quen tốt / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật trên cạn và dưới nước / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật trên cạn và dưới nước / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2022
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Vũ trụ và trái đất / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Con người và công nghệ / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đời sống khoa học/ Nguyễn Thành Long
Tác giả : Nguyễn Thành Long
Nhà xuất bản : Đời mới
Năm xuất bản : 1946
Robot : những bộ óc siêu việt và những trợ thủ đắc lực / Bernd Flessner ; Vũ Viết Thắng dịch
Tác giả : Bernd Flessner ; Vũ Viết Thắng dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Núi lửa : lửa từ lòng đất / Manfred Baur ; Đào Minh Khánh dịch ; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính tiếng Việt
Tác giả : Manfred Baur ; Đào Minh Khánh dịch ; Quý Thao, Trần Ngọc Điệp hiệu đính tiếng Việt
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Cá voi và cá heo : những con thú khổng lồ ôn hòa / Manfred Baur ; Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải dịch
Tác giả : Manfred Baur ; Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải dịch
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương . T.2 / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Tác giả : Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ôtô, tên lửa & người máy / Trịnh Diên Tuệ chủ biên
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ôtô, tên lửa & người máy / Trịnh Diên Tuệ chủ biên
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240616663
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a001$223
|
090
|
__
|
$a001$bM917
|
245
|
00
|
$a10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ôtô, tên lửa & người máy /$cTrịnh Diên Tuệ chủ biên
|
246
|
3_
|
$aMười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn hóa - Thông tin ,$c2014
|
300
|
__
|
$a64 tr. :$btranh ảnh màu ;$c23 cm
|
650
|
_0
|
$aÔ tô
|
650
|
_0
|
$aTên lửa
|
650
|
_0
|
$aNgười máy
|
650
|
_0
|
$aKiến thức
|
650
|
_0
|
$aHỏi và đáp
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Diên Tuệ
|
852
|
|
$aGSL00$bKhiemThi$jSN 1820
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 217
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 218
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 219
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 220
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 221
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 222
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 223
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 224
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 225
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 226
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 227
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 228
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 229
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 230
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 231
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 232
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 233
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 234
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 235
|
852
|
|
$aGSL00$bTAM$jLD 236
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 03
|