- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch

10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Tác giả : Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 137 tr. : hình vẽ màu ; 21 cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Hỏi và đáp. 2. Kiến thức. 3. Thực vật.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 5156, LD 5157, LD 5158, LD 5159, LD 5160, LD 5161, LD 5162, LD 5163, LD 5164, LD 5165, LD 7090, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/503259?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện kể : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ngọc Linh dịch . T.4
Tác giả : Ngọc Linh dịch .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện kể : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ngọc Linh dịch . T.3
Tác giả : Ngọc Linh dịch .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Kiến tạo & phát triển thương hiệu Việt Nam xanh / Ngọc Linh, Đào Vũ, Ánh Tuyết...
Tác giả : Ngọc Linh, Đào Vũ, Ánh Tuyết...
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Thạch Sanh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương
Tác giả : Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Trần Thị Nam Phương
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận : Kẻ "ngốc" nhất đã thành công : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi / Ngọc Linh b.s.
Tác giả : Ngọc Linh b.s.
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Things seen and unseen : : Discourse and ideology in tokugawa nativism / H. D. Harootunian
Tác giả : H. D. Harootunian
Nhà xuất bản : The University if Chicago Press
Năm xuất bản : 1988
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học / Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài
Tác giả : Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2005
Qualitative research : a personal skills approach / Gary D. Shank
Tác giả : Gary D. Shank
Nhà xuất bản : Pearson Merrill Prentice Hall
Năm xuất bản : 2006
Statistical methods for spatial data analysis / Oliver Schabenberger, Carol A. Gotway
Tác giả : Oliver Schabenberger, Carol A. Gotway
Nhà xuất bản : Chapman & Hall/CRC
Năm xuất bản : 2005
Fieldwork in transforming societies : : Understanding methodology from experience / Edited by Ed Clark, Snejina Michailova
Tác giả : Edited by Ed Clark, Snejina Michailova
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240621707
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a001$223
|
090
|
__
|
$a001$bT663-V60
|
100
|
1_
|
$aTôn Nguyên Vĩ
|
245
|
10
|
$a10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật /$cTôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch
|
246
|
3_
|
$aMười vạn câu hỏi vì sao
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThời đại ,$c2014
|
300
|
__
|
$a137 tr. :$bhình vẽ màu ;$c21 cm
|
650
|
_0
|
$aThực vật
|
650
|
_0
|
$aKiến thức
|
650
|
_0
|
$aHỏi và đáp
|
700
|
0_
|
$aNgọc Linh
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5156
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5157
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5158
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5159
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5160
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5161
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5162
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5163
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5164
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5165
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7090
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7091
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7092
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7093
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7094
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7095
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7096
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7097
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7098
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7099
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7100
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7101
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7102
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7103
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7104
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7105
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7106
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7107
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7108
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7109
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7110
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7111
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7112
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 7113
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 57
|