- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bay cao hơn nữa . T.3 / Morisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
Bay cao hơn nữa . T.3 / Morisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
Tác giả : Morisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 126 tr. : hình vẽ ; 18 cm
Số phân loại : 741.5
Chủ đề : 1. Truyện tranh. 2. Văn học Nhật Bản.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 5462, LD 5463, LD 5464, LD 5465, LD 5466, LD 5467, LD 5468, LD 5469, LD 5470, LD 5471, LD 5472, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/503413?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ quản trị kinh doanh dịch vụ của doanh nghiệp/ B.s: Ngô Đình Giao (ch.b), Thái Minh Tần, Nguyễn Hương Giang.
Tác giả : B.s: Ngô Đình Giao (ch.b), Thái Minh Tần, Nguyễn Hương Giang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
Thơ văn Nguyễn Khuyến: Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm/ Hoàng Hải Yên
Tác giả : Hoàng Hải Yên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1984
Biện pháp quản lý công tác giáo dục đạo đức cho học sinh - sinh viên Trường Cao đẳng Giao thông vận tải II / Hoàng, Hải Yến; Phùng, Đình Mẫn, PGS.TS.
Tác giả : Hoàng, Hải Yến; Phùng, Đình Mẫn, PGS.TS.
Nhà xuất bản : Đại học Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mẹ con sư tử / Thích Nhất Hạnh ; Hùng Lê minh họa
Tác giả : Thích Nhất Hạnh ; Hùng Lê minh họa
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bồ Tát ngàn tay ngàn mắt / Thích Nhất Hạnh kể ; Sư cô Chân Không ghi lại ; Sư cô Trăng Tuyết Hoa minh họa
Tác giả : Thích Nhất Hạnh kể ; Sư cô Chân Không ghi lại ; Sư cô Trăng Tuyết Hoa minh họa
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Chú khủng long tham ăn - Giải cứu chiếc giường : bài học về thói quen gọn gàng : song ngữ Việt - Anh = The dinosaur that pooped the bed! / Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Tác giả : Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2021
Chú khủng long tham ăn - Giải cứu hành tinh : bài học khám phá không gian : song ngữ Việt - Anh = The dinosaur that pooped a planet! / Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Tác giả : Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2021
Chú khủng long tham ăn - Giải cứu giáng sinh : bài học về thói tham lam : song ngữ Việt - Anh = The dinosaur that pooped christmas! / Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Tác giả : Tom Fletcher, Dougie Poynter ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Thúy Loan (dịch)
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Bay cao hơn nữa . T.3 / Morisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Bay cao hơn nữa . T.3 / Morisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
Ldr
|
|
00810nam a2200301 4500
|
001
|
|
CLN240621810
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a741.5$223
|
090
|
__
|
$a741.5$bM861
|
100
|
1_
|
$aMorisue, Shinji
|
245
|
10
|
$aBay cao hơn nữa .$nT.3 /$cMorisue Shinji, Kikuta Hiroyaki ; Hoàng Hải Yến dịch
|
246
|
3_
|
$aGanba! fly high
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2005
|
300
|
__
|
$a126 tr. :$bhình vẽ ;$c18 cm
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tGanba! fly high
|
650
|
_0
|
$aTruyện tranh
|
650
|
_0
|
$aVăn học Nhật Bản
|
700
|
1_
|
$aHoàng Hải Yến
|
700
|
1_
|
$aKikuta, Hiroyaki
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5462
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5463
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5464
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5465
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5466
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5467
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5468
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5469
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5470
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5471
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5472
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5473
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5474
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5475
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 5476
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 61
|