- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bệnh đái tháo đường / Lương Phán

Bệnh đái tháo đường / Lương Phán
Tác giả : Lương Phán
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 87 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm
ISBN : 9786045805183
Số phân loại : 616.462
Chủ đề : 1. Đái tháo đường. 2. Đái tháo đường -- Điều trị.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
6.529 TP, 6.530 TP, 6.531 TP, 6.532 TP, 6.533 TP, 6.534 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/505452?siteid=26 |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển triệu chứng và định bệnh; T2 : E - Q / Lương Phán
Tác giả : Lương Phán
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Long An
Năm xuất bản : 1990
Nuôi dạy trẻ/ Lương Phán, Nguyễn Lân Đính, Đỗ Hồng Ngọc. Q.1, trẻ còn bú
Tác giả : Lương Phán, Nguyễn Lân Đính, Đỗ Hồng Ngọc.
Nhà xuất bản : Hội trí thức yêu nước Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1981
Nói chuyện bệnh tật và thuốc men/ Lương Phán
Tác giả : Lương Phán
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1985
Suy thận mãn / Lương Phán
Tác giả : Lương Phán
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Bệnh đái tháo đường / Lương Phán
Tác giả : Lương Phán
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Gesund essen - die 30-Minuten-Küche für Diabetiker / Erika Casparek-Türkkan, Doris Fritzsche ; fotographie : Jörn Rynio
Tác giả : Erika Casparek-Türkkan, Doris Fritzsche ; fotographie : Jörn Rynio
Nhà xuất bản : Gräfe und Unzer
Năm xuất bản : 2009
Cẩm nang tự chăm sóc và phòng trị bệnh tiểu đường = Đường niệu bệnh đích phòng trị cập tự ngã hộ lý / TRÌ CHI THỊNH; Nguyễn Kim Dân dịch
Tác giả : TRÌ CHI THỊNH; Nguyễn Kim Dân dịch
Nhà xuất bản : Tp. HCM
Năm xuất bản : 2002
Hóa sinh bệnh đái tháo đường / HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC
Tác giả : HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC
Nhà xuất bản : Y Học
Năm xuất bản : 2001
Diabetes mellitus / Harold Rifkin, Philip Raskin . volume V
Tác giả : Harold Rifkin, Philip Raskin .
Nhà xuất bản : American diabetes Association
Năm xuất bản : 1981
Bệnh đái tháo đường những quan niệm hiện đại / Nguyễn Huy Cường
Tác giả : Nguyễn Huy Cường
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh đái tháo đường / Lương Phán
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh đái tháo đường / Lương Phán
Ldr
|
|
00865nam a2200313 4500
|
001
|
|
CLN240622938
|
020
|
__
|
$a9786045805183
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a616.462$223
|
090
|
__
|
$a616.462$bL964-P53
|
100
|
1_
|
$aLương Phán
|
245
|
10
|
$aBệnh đái tháo đường /$cLương Phán
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c2014
|
300
|
__
|
$a87 tr. :$bhình vẽ, sơ đồ ;$c21 cm
|
650
|
_0
|
$aĐái tháo đường
|
650
|
_0
|
$aĐái tháo đường$xĐiều trị
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 514/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 515/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 23927
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 23928
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16430
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16431
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 16432
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 8200
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 8201
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00581
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00585
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00586
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00621
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00622
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00623
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00910
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00911
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.08784
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00270
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.01064
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.01173
|
852
|
|
$aGSL05$bKD$jM.349/2015
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06989
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06990
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06995
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07024
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07027
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07031
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07043
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07054
|
852
|
|
$aGSL07$bKM$jVL07.01263
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jÐ 6432
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jM 9915
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04751
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.07522
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.529 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.530 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.531 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.532 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.533 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.534 TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
14/2015
|