- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ký ức chiến tranh và khát vọng hòa bình : hồi ký / Nhiều tác giả

Ký ức chiến tranh và khát vọng hòa bình : hồi ký / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 367 tr. ; 21 cm
ISBN : 9786046809777
Số phân loại : 959.704
Chủ đề : 1. Chiến tranh Đông Dương, 1946-1954. 2. Chiến tranh Việt Nam,1961-1975. 3. Việt Nam -- Lịch sử -- Thế kỷ 20.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Bản thảo là tập hợp những bài viết rút ra từ cuộc thi “Ký ức chiến tranh và khát vọng thời bình” của báo Cựu Chiến binh TP. HCM. Ký ức chiến tranh và khát vọng thời bình ghi lại, phản ánh lại, tái hiện lại không khí hào hùng, những chiến công vẻ vang của quân và dân ta qua hai cuộc chiến trường kỳ chống Pháp – Mỹ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
6.585 TP, 6.586 TP, 6.587 TP, 6.588 TP, 6.589 TP, 6.590 TP, 6.591 TP, 6.592 TP, 6.593 TP, 6.594 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/521946?siteid=26 |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện đời tôi / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Công an Nhân dân
Năm xuất bản : 2007
Tản văn và truyện ngắn hay về Hà Nội / Nhiều tác giả;Ngô Văn Phú
Tác giả : Nhiều tác giả;Ngô Văn Phú
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 2005
Phạm Đức Nam- Người lãnh đạo xuất sắc qua các thời kỳ / Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 1
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 3
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Đại Việt sử ký toàn thư : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) / Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn . Tập 2
Tác giả : Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Hiệu đính: Hà Văn Tuấn .
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa . Tập 8 , Từ 1975 đến nay
Tác giả : Trần Bá Đệ (chủ biên) ; Vũ Thị Hòa .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ , Lê Cung . Tập 7 , Từ 1954 đến 1975
Tác giả : Trần Bá Đệ , Lê Cung .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Ký ức chiến tranh và khát vọng hòa bình : hồi ký / Nhiều tác giả
- Ấn phẩm định kỳ
- Ký ức chiến tranh và khát vọng hòa bình : hồi ký / Nhiều tác giả
Ldr
|
|
01354nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240622956
|
020
|
__
|
$a9786046809777
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.704$223
|
090
|
__
|
$a959.704$bK99
|
245
|
0_
|
$aKý ức chiến tranh và khát vọng hòa bình :$bhồi ký /$cNhiều tác giả
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bVăn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh ,$c2014
|
300
|
__
|
$a367 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aBản thảo là tập hợp những bài viết rút ra từ cuộc thi “Ký ức chiến tranh và khát vọng thời bình” của báo Cựu Chiến binh TP. HCM. Ký ức chiến tranh và khát vọng thời bình ghi lại, phản ánh lại, tái hiện lại không khí hào hùng, những chiến công vẻ vang của quân và dân ta qua hai cuộc chiến trường kỳ chống Pháp – Mỹ
|
650
|
_0
|
$aChiến tranh Đông Dương, 1946-1954
|
650
|
_0
|
$aChiến tranh Việt Nam,1961-1975
|
651
|
_0
|
$aViệt Nam$xLịch sử$yThế kỷ 20
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 467/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 468/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24894
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24895
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10769
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10770
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00416
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00417
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00641
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09200
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00046
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00047
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.02833
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.00638
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01519
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00991
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04711
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.04800
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVL20.00186
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.585 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.586 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.587 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.588 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.589 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.590 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.591 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.592 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.593 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.594 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.595 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.596 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.597 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.598 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.599 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.600 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.601 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.602 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.603 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.604 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.605 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.606 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.607 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.608 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.609 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.610 TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
14/2015
|