- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán . T.1 / Trần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán . T.1 / Trần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
Tác giả : Trần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 248 tr. ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
ISBN : 9786046216827
Số phân loại : 495.183
Chủ đề : 1. Tiếng Trung Quốc -- Tiếng Trung Quốc đàm thoại. 2. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VV 2139/2015, VV 2140/2015, VV 2141/2015 BH, VV 2142/2015 BH, VV 2143/2015, VV 2144/2015, VV 2145/ |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/511727?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ pháp tiếng Hoa [Ngữ pháp tiếng Trung quốc] / Trần, Thị Thanh Liêm
Tác giả : Trần, Thị Thanh Liêm
Năm xuất bản : 2005
Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/tiếng Trung Quốc. Kèm theo 2 đĩa CD-ROM. / Trần, Thị Thanh Liêm
Tác giả : Trần, Thị Thanh Liêm
Năm xuất bản : 2004
Giáo trình Phát triển Hán ngữ nói - giao tiếp sơ cấp 1 : 发展汉语初级口语 (I) / Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Tác giả : Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Hán ngữ 6 : 汉语教程 . T.3, Quyển hạ / Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Tác giả : Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Hán ngữ 5 : 汉语教程 . T.3, Quyển thượng / Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Tác giả : Trần Thị Thanh Liêm ... [và nh.ng. khác] biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển Hán Việt từ nguyên/ Bửu Kế
Tác giả : Bửu Kế
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 1999
Từ điển Hán - Việt hiện đại/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu, Lý Chính, Phan Ngọc Hạnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Cầu, Lý Chính, Phan Ngọc Hạnh
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 1994
Từ điển Trung - Việt: 7.000 chữ đơn và 20.000 phức từ mới cũ bạch thoại và thổ ngữ phương Bắc/ Văn Tân
Tác giả : Văn Tân
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1992
Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng: = Dictionary of sino-Vietnamese everyday usage elements : Có chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương/ Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Y, Nguyễn Văn Khang..
Tác giả : Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Y, Nguyễn Văn Khang..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1991
任务型语言教学法在汉语作为第二语言口语课堂上之应用 = Ứng dụng phương pháp dạy học giao nhiệm vụ vào việc rèn luyện kĩ năng thực hành nói tiếng Hán như một ngôn ngữ thứ hai trong giờ khẩu ngữ / Trần, Thị Hoài Thương; Giang, Thị Tám
Tác giả : Trần, Thị Hoài Thương; Giang, Thị Tám
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán . T.1 / Trần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán . T.1 / Trần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
Ldr
|
|
01038nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240624976
|
020
|
__
|
$a9786046216827
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a495.183$223
|
090
|
__
|
$a495.183$bT772-T53
|
100
|
1_
|
$aTrần Hiền Thuần
|
245
|
10
|
$a345 câu khẩu ngữ tiếng Hán .$nT.1 /$cTrần Hiền Thuần ; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
|
246
|
3_
|
$aBa trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội ,$c2015
|
300
|
__
|
$a248 tr. ;$c27 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Trung Quốc$xTiếng Trung Quốc đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thanh Liêm
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4230/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4232/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4234/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2139/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2140/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2143/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2144/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2147/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2148/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2151/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKho8$jVV 2152/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2141/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2142/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2145/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2146/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2149/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2150/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2153/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 2154/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 4231/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 4233/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 4235/2018 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
49/2015
|