- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Listen in . Book 1 / David Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
Listen in . Book 1 / David Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
Tác giả : David Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 218 tr. : minh họa ; 24 cm + 4 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Phát âm. 2. Tiếng Anh -- Tiếng Anh đàm thoại. 3. Tiếng Anh -- Từ vựng. 4. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LV 59/2015, LV 60/2015, LV 61/2015 BH, LV 62/2015 BH, LV 63/2015 BH, LV 64/2015 BH, LV 65/2015 BH, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/512685?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Dẫn nhập phân tích diễn ngôn/ David Nunan ; Người dịch: Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh
Tác giả : David Nunan ; Người dịch: Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Ơn người vì nước quên thân/ Ngọc Phúng, Hồng Đức, Hoàng Lâm..
Tác giả : Ngọc Phúng, Hồng Đức, Hoàng Lâm..
Nhà xuất bản : Ban vận động sáng tác 27/7 tỉnh hải Hưng
Năm xuất bản : 1975
Lời ca dâng Đảng/ Vũ Đức Dật, Hồng Đức, Cát Sĩ, Phạm Ngọc Côn
Tác giả : Vũ Đức Dật, Hồng Đức, Cát Sĩ, Phạm Ngọc Côn
Nhà xuất bản : Ty văn hoá Hải Hưng
Năm xuất bản : 1977
Hạnh phúc bình dị: Truyện ký/ Nguyễn Ngọc Linh, Hồng Đức, Vũ Minh Tân, ..
Tác giả : Nguyễn Ngọc Linh, Hồng Đức, Vũ Minh Tân, ..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1976
Ca dao Hải Hưng/ Đồng Bằng, Lâm Bằng, Lê Quang Bình,..
Tác giả : Đồng Bằng, Lâm Bằng, Lê Quang Bình,..
Nhà xuất bản : Ty văn hoá và thông tin Hải Hưng
Năm xuất bản : 1980
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm../ Trang Anh. T.2
Tác giả : Trang Anh.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Anh GenZ : tiếng Anh vui vẻ cho người lười / Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Tác giả : Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.2 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Listen in . Book 1 / David Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
- Ấn phẩm định kỳ
- Listen in . Book 1 / David Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
Ldr
|
|
01303nam a2200421 4500
|
001
|
|
CLN240625216
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a428$223
|
090
|
__
|
$a428$bN972
|
100
|
1_
|
$aNunan, David
|
245
|
10
|
$aListen in .$nBook 1 /$cDavid Nunan ; Hồng Dức dịch và giới thiệu
|
246
|
3_
|
$aLuyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh
|
250
|
__
|
$a2nd ed
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThời đại ,$c2014
|
300
|
__
|
$a218 tr. :$bminh họa ;$c24 cm +$e4 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xPhát âm
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTừ vựng
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTiếng Anh đàm thoại
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
0_
|
$aHồng Đức
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jLV 59/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K09$jLV 60/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 26665
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 26666
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26667 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26668 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26669 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26670 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26671 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26672 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26673 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKho2$jMM 26674 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 61/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 62/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 63/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 64/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 65/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 66/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 67/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 68/2015 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
53/2015
|