- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện kỹ năng nghe & đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể . T.1 / Nguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
Luyện kỹ năng nghe & đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể . T.1 / Nguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 195 tr. : minh họa màu ; 21 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
ISBN : 9786048648718
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Đọc hiểu. 2. Nghe hiểu. 3. Tiếng Anh -- Dạy và học. 4. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 12897, LD 12898, LD 12899 BH, LD 12900 BH, LD 12901, LD 12902, LD 12903 BH, LD 12904 BH, VN 884 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/515234?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tinh thần cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2-9 bất diệt/ Lê Kim, Nguyễn Quốc Hùng, Trần Huy Liệu.
Tác giả : Lê Kim, Nguyễn Quốc Hùng, Trần Huy Liệu.
Nhà xuất bản : Thư viện tỉnh Bạc Liêu
Năm xuất bản : 2000
Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995/ B.s: Nguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng.
Tác giả : B.s: Nguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
15=Mười lăm bài ôn luyện tiếng Anh: Chương trình phát sóng TV/ B.s: Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả : B.s: Nguyễn Quốc Hùng
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2001
Lịch sử 9=09/ Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Quý. T.1
Tác giả : Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Quý.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
Mô hình dạy phát âm tiếng Anh cho người Việt/ Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả : Nguyễn Quốc Hùng
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm../ Trang Anh. T.2
Tác giả : Trang Anh.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Anh GenZ : tiếng Anh vui vẻ cho người lười / Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Tác giả : Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.2 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện kỹ năng nghe & đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể . T.1 / Nguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện kỹ năng nghe & đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể . T.1 / Nguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
Ldr
|
|
01054nam a2200337 4500
|
001
|
|
CLN240625870
|
020
|
__
|
$a9786048648718
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a428$223
|
090
|
__
|
$a428$bL978
|
245
|
00
|
$aLuyện kỹ năng nghe & đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể .$nT.1 /$cNguyễn Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn
|
246
|
3_
|
$aLuyện kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh qua các câu chuyện kể
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức ,$c2015
|
300
|
__
|
$a195 tr. :$bminh họa màu ;$c21 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in)
|
650
|
_0
|
$aĐọc hiểu
|
650
|
_0
|
$aNghe hiểu
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Hùng
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 884/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 885/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 888/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 889/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 886/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 887/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 890/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 891/2015 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12897
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12898
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12899 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12900 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12901
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12902
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12903 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 12904 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
59/2015
|