- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 100 câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên

100 câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên
Tác giả : Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 270 tr. ; 21 cm
ISBN : 9786046818380
Số phân loại : 959.7043
Chủ đề : 1. Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975. 2. Hỏi và đáp. 3. Việt Nam -- Lịch sử -- 1961-1975.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
6.657 TP, 6.658 TP, 6.659 TP, 6.660 TP, 6.661 TP, 6.662 TP, 6.663 TP, 6.664 TP, 6.665 TP, 6.666 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516212?siteid=26 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595318.html |
Tài liệu cùng tác giả
Gửi người đang sống lịch sử Đồng Tháp Mười / Võ Trần Nhã, (chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Võ Trần Nhã, (chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1993
Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh ; Cao Tự Thanh biên dịch . Tập 1
Tác giả : Bồ Tùng Linh ; Cao Tự Thanh biên dịch .
Nhà xuất bản : Văn hóa Sài Gòn
Năm xuất bản : 2005
Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh ; Cao Tự Thanh biên dịch . Tập 2
Tác giả : Bồ Tùng Linh ; Cao Tự Thanh biên dịch .
Nhà xuất bản : Văn Hóa Sài Gòn
Năm xuất bản : 2005
Ẩn sĩ Trung Quốc / Hàn Triệu Kỳ ; Cao Tự Thanh dịch
Tác giả : Hàn Triệu Kỳ ; Cao Tự Thanh dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Anh hùng xạ điêu / Kim Dung; Cao Tự Thanh (dịch) . T.2
Tác giả : Kim Dung; Cao Tự Thanh (dịch) .
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Trọn bộ / Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Tác giả : Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2013
Văn hiến Thăng Long / Vũ Khiêu . Tập 1
Tác giả : Vũ Khiêu .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Phạm Sư Mạnh cuộc đời và thơ / Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Tác giả : Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2018
Hồ Chí Minh : : Văn hóa soi đường cho quốc dân đi / Bùi Đình Phong
Tác giả : Bùi Đình Phong
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Tác giả : Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- 100 câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên
- Ấn phẩm định kỳ
- 100 câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử / Hồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên
Ldr
|
|
01199nam a2200373 4500
|
001
|
|
CLN240626014
|
020
|
__
|
$a9786046818380
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.7043$223
|
090
|
__
|
$a959.7043$bH678-Đ13
|
100
|
1_
|
$aHồ Sơn Đài
|
245
|
10
|
$a100 câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử /$cHồ Sơn Đài, Trần Nam Tiến ; Cao Tự Thanh ... [và nh.ng. khác] chủ biên
|
246
|
3_
|
$aMột trăm câu hỏi đáp về Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bVăn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh ,$c2015
|
300
|
__
|
$a270 tr. ;$c21 cm
|
504
|
__
|
$atr.268-270
|
650
|
_0
|
$aChiến tranh Việt Nam, 1961-1975
|
650
|
_0
|
$aHỏi và đáp
|
651
|
_0
|
$aViệt Nam$xLịch sử$y1961-1975
|
700
|
1_
|
$aCao Tự Thanh
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Tiến
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2917/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2918/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24887
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24888
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10780
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10781
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09563
|
852
|
|
$aGSL04$bKLĐ$jVL04.00990
|
852
|
|
$aGSL05$bKD$jM.348/2015
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.02773
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.04762
|
852
|
|
$aGSL07$bKM$jVL07.02392
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.00585
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00475
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00476
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01506
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00982
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04710
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00094
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.03669
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.04099
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.657 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.658 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.659 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.660 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.661 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.662 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.663 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.664 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.665 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.666 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.667 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.668 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.669 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.670 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.671 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.672 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.673 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.674 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.675 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.676 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.677 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.678 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.679 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.680 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.681 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.682 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.683 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.684 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.685 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.686 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.687 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j7.609TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
62/2015
|