- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mười tám thôn vườn trầu / Trần Nhật Vy

Mười tám thôn vườn trầu / Trần Nhật Vy
Tác giả : Trần Nhật Vy
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 349 tr. : tranh ảnh ; 20 cm
ISBN : 9786046805120
Số phân loại : 959.779
Chủ đề : 1. Hóc Môn (Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam) -- Lịch sử.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Mười tám thôn vườn trầu kể về một vùng đất lâu đời của Sài Gòn-thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng không chỉ là nơi xuất xứ của nghề trồng trầu - một loại thổ sản đặc trưng có tiếng khắp Nam kỳ lục tỉnh, mà còn vì lòng yêu nước, yêu đồng bào và yêu quê hương Với một lịch sử đấu tranh hào hùng như vậy, tác giả hy vọng qua cuốn sách này sẽ góp phần khiến danh xưng Mười tám thôn vườn trầu được lưu truyền mãi mãi, trở thành nơi tham quan, giáo dục lòng yêu nước cho thế hệ trẻ hôm nay và mai sau |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
MM 24721, MM 24722, MM 25587, MM 25588, VN 1077/2015, VN 1078/2015 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=2 |
![]() |
VL01.01140 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=3 |
![]() |
VL02.00462, VL02.00588 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=4 |
![]() |
M 03.08419, M 03.09621 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=5 |
![]() |
VL06.04654, VL06.04655, VL06.06994, VL06.06996, VL06.06997, VL06.07048, VL06.07083 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=8 |
![]() |
LD10.00329 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=12 |
![]() |
VL12.1.0009 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=14 |
![]() |
LD13.00974, VL13.01501 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=15 |
![]() |
VL17.04521 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=19 |
![]() |
HCG002866, HCG002867, HCG002868, HCG002869, HCG002870, HCG002871, HCG002872, HCG002873, HCG002874, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516214?siteid=23 |
Tài liệu cùng tác giả
Sài Gòn chốn chốn rong chơi / Trần Nhật Vy
Tác giả : Trần Nhật Vy
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Mậu Thân 1968 - Một thiên hùng ca/ Nguyễn Văn Nhân, Trần Bạch Đằng, Trần Văn Trà... ; Câu lạc bộ Truyền thống Thành Đoàn ch.b
Tác giả : Nguyễn Văn Nhân, Trần Bạch Đằng, Trần Văn Trà... ; Câu lạc bộ Truyền thống Thành Đoàn ch.b
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2022
Văn chương Sài Gòn 1881 - 1924/ Mai Nham, PHTG, Nguyễn Văn Trị... ; Trần Nhật Vy s.t., chú giải. T.5, Đèn điển khí : Văn vần
Tác giả : Mai Nham, PHTG, Nguyễn Văn Trị... ; Trần Nhật Vy s.t., chú giải.
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Trọn bộ / Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Tác giả : Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2013
Văn hiến Thăng Long / Vũ Khiêu . Tập 1
Tác giả : Vũ Khiêu .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Phạm Sư Mạnh cuộc đời và thơ / Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Tác giả : Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2018
Hồ Chí Minh : : Văn hóa soi đường cho quốc dân đi / Bùi Đình Phong
Tác giả : Bùi Đình Phong
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Tác giả : Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Mười tám thôn vườn trầu / Trần Nhật Vy
- Ấn phẩm định kỳ
- Mười tám thôn vườn trầu / Trần Nhật Vy
Ldr
|
|
01674nam a2200361 4500
|
001
|
|
CLN240626016
|
020
|
__
|
$a9786046805120
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.779$222
|
090
|
__
|
$a959.779$bT772-V99
|
100
|
1_
|
$aTrần Nhật Vy ,$d1956-
|
245
|
10
|
$aMười tám thôn vườn trầu /$cTrần Nhật Vy
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bVăn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh ,$c2015
|
300
|
__
|
$a349 tr. :$btranh ảnh ;$c20 cm
|
520
|
__
|
$aMười tám thôn vườn trầu kể về một vùng đất lâu đời của Sài Gòn-thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng không chỉ là nơi xuất xứ của nghề trồng trầu - một loại thổ sản đặc trưng có tiếng khắp Nam kỳ lục tỉnh, mà còn vì lòng yêu nước, yêu đồng bào và yêu quê hương
|
520
|
__
|
$aVới một lịch sử đấu tranh hào hùng như vậy, tác giả hy vọng qua cuốn sách này sẽ góp phần khiến danh xưng Mười tám thôn vườn trầu được lưu truyền mãi mãi, trở thành nơi tham quan, giáo dục lòng yêu nước cho thế hệ trẻ hôm nay và mai sau
|
651
|
_0
|
$aHóc Môn (Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)$xLịch sử
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1077/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1078/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24721
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24722
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 25587
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 25588
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.01140
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00462
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00588
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.08419
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09621
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.04654
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.04655
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06994
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06996
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06997
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07048
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.07083
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00329
|
852
|
|
$aGSL12$bLD$jVL12.1.0009
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01501
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00974
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.04521
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002866
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002867
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002868
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002869
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002870
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002871
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002872
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002873
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002874
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002875
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002876
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002877
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002878
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002879
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002880
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002881
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002882
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002883
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002884
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002885
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002886
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002887
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002888
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002889
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002890
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002891
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002892
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002893
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002894
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002895
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002896
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002897
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002898
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002899
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002900
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002901
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002902
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002903
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002904
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002905
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002906
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002907
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002908
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002909
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002910
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002911
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002912
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002913
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002914
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002915
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002916
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002917
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002918
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002919
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG002920
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.624 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.625 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.626 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.627 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.628 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.629 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.630 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.631 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.632 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.633 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.634 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.635 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.636 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.637 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.638 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.639 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.640 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.641 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.642 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.643 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.644 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.645 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.646 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.647 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.648 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.649 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.650 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.651 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.652 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.653 TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
80/2015
|