- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ký ức tàu không số / Mã Thiện Đồng

Ký ức tàu không số / Mã Thiện Đồng
Tác giả : Mã Thiện Đồng
Nhà xuất bản : Tổng Hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 251 tr. : chân dung, 2 tờ tranh ảnh màu ; 21 cm
ISBN : 9786045800065
Số phân loại : 959.7043
Chủ đề : 1. Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975 -- Tường thuật cá nhân, người Việt Nam. 2. Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975 -- Vận tải -- Việt Nam (Dân chủ Cộng hòa). 3. Việt Nam -- Lịch sử -- 1954-1975.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VL22.00038 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/516217?siteid=24 |
![]() |
6.734 TP, 6.735 TP, 6.736 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/519541?siteid=26 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590066.html |
Tài liệu cùng tác giả
Huyền thoại trong lòng đất/ Mã Thiện Đồng
Tác giả : Mã Thiện Đồng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2022
堤岸區的箭鋒: = Những mũi tên đồng vùng Chợ Lớn/ Mã Thiện Đồng ; 譯:陳昕
Tác giả : Mã Thiện Đồng ; 譯:陳昕
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
Bên dòng Thạch Hãn - Mùa hè 1972: Truyện ký/ Mã Thiện Đồng
Tác giả : Mã Thiện Đồng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2021
Người Tịnh Khê: Truyện ký thời bom đạn/ Mã Thiện Đồng
Tác giả : Mã Thiện Đồng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2020
Những người con của bến: Truyện ký/ Mã Thiện Đồng
Tác giả : Mã Thiện Đồng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nguyễn Bá Ngọc : truyện tranh / Lời : Hiếu Minh ; Tranh : Lê Minh Hải
Tác giả : Lời : Hiếu Minh ; Tranh : Lê Minh Hải
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2025
Đắk Lắk [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Đắk Lắk : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân tỉnh Đắk Lắk / Tổng biên tập : Đinh Xuân Toản
Tác giả : Tổng biên tập : Đinh Xuân Toản
Năm xuất bản : 2025-
Hòa Bình [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân tỉnh Hòa Bình / Tổng biên tập : Nguyễn Mạnh Tuấn
Tác giả : Tổng biên tập : Nguyễn Mạnh Tuấn
Năm xuất bản : 2025-
Huế ngày nay [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam thành phố Huế : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân thành phố Huế / Tổng biên tập : Hoàng Đăng Khoa
Tác giả : Tổng biên tập : Hoàng Đăng Khoa
Năm xuất bản : 2025-
- Ấn phẩm định kỳ
- Ký ức tàu không số / Mã Thiện Đồng
- Ấn phẩm định kỳ
- Ký ức tàu không số / Mã Thiện Đồng
Ldr
|
|
01230nam a2200373 4500
|
001
|
|
CLN240626019
|
020
|
__
|
$a9786045800065
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a959.7043$223
|
090
|
__
|
$a959.7043$bM111-Đ68
|
100
|
1_
|
$aMã Thiện Đồng ,$d1950-
|
245
|
10
|
$aKý ức tàu không số /$cMã Thiện Đồng
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTổng Hợp T.P. Hồ Chí Minh ,$c2015
|
300
|
__
|
$a251 tr. :$bchân dung, 2 tờ tranh ảnh màu ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aChiến tranh Việt Nam, 1961-1975$xTường thuật cá nhân, người Việt Nam
|
650
|
_0
|
$aChiến tranh Việt Nam, 1961-1975$xVận tải$zViệt Nam (Dân chủ Cộng hòa)
|
651
|
_0
|
$aViệt Nam$xLịch sử$y1954-1975
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2951/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2952/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2953/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2954/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2955/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 2956/2015
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24783
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24784
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10362
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10363
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10364
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10365
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 18212
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00727
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00849
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00517
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00518
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.08603
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00332
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jÐ 65671
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01504
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00977
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.05830
|
852
|
|
$aGSL17$bLD$jVL17.00617
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01598
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003274
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003275
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003276
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003277
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003278
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003279
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003280
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003281
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003282
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003283
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003284
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003285
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003286
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003287
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003288
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003289
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003290
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003291
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003292
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003293
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003294
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003295
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003296
|
852
|
|
$aGSL21$bMo$jHCG003297
|
852
|
|
$aGSL22$bKM$jVL22.00038
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.734 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.735 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.736 TP
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
62/2015
|