- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động đối ngoại Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2015) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
Hoạt động đối ngoại Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2015) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
Tác giả : Trần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
Nhà xuất bản : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 397 tr. ; 21 cm
ISBN : 9786046816188
Số phân loại : 327.59779
Chủ đề : 1. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) -- Quan hệ kinh tế nước ngoài. 2. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) -- Quan hệ nước ngoài.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Huyện Nhà Bè - TVKHTH TP.HCM |
VL20.00017 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/533467?siteid=22 |
Tài liệu cùng tác giả
Nghịch ngợm tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Khải, Mai Hạ, Phạm Thị Kim Thành.
Tác giả : Nguyễn Khải, Mai Hạ, Phạm Thị Kim Thành.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1998
Hồi kí của một người thầy thuốc/ Trần Nam Tiến
Tác giả : Trần Nam Tiến
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1998
Vai trò của án lệ và thực tiễn xét xử trong hệ thống pháp luật Việt Nam : Luận văn ThS. Luật: 60 38 01 01 / Nguyễn, Thu Trang; Đào, Trí Úc, người hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn, Thu Trang; Đào, Trí Úc, người hướng dẫn
Nhà xuất bản : Khoa Luật
Năm xuất bản : 2014
Biện pháp quản lý tăng cường hoạt động thực hành tiếng cho sinh viên Khoa Sư phạm Tiếng Anh trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 05 / Nguyễn, Thu Trang; Đặng, Quốc Bảo , người hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn, Thu Trang; Đặng, Quốc Bảo , người hướng dẫn
Nhà xuất bản : ĐHGD
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bản báo cáo của ông Phạm Văn Đồng trước Quốc hội Việt Nam
Nhà xuất bản : Nxb. Cứu quốc
Năm xuất bản : 1946
Xây dựng và phát triển nền đối ngoại, ngoại giao Việt Nam, toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc "Cây tre Việt Nam" / Nguyễn Phú Trọng
Tác giả : Nguyễn Phú Trọng
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Vai trò, vị thế, uy tín của Việt Nam trong ASEAN / Lê Quang Mạnh chủ biên
Tác giả : Lê Quang Mạnh chủ biên
Nhà xuất bản : Công an Nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Tiếp xúc bí mật Việt Nam - Hoa Kỳ trước hội nghị Pari / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ (đồng chủ biên)
Tác giả : Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ (đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2023
50 năm quan hệ Việt - Pháp (1973 - 2023) : sách chuyên khảo / Võ Minh Hùng
Tác giả : Võ Minh Hùng
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động đối ngoại Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2015) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động đối ngoại Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2015) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
Ldr
|
|
01070nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240629786
|
020
|
__
|
$a9786046816188
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a327.59779$223
|
090
|
__
|
$a327.59779$bT772-T56
|
100
|
1_
|
$aTrần Nam Tiến
|
245
|
10
|
$aHoạt động đối ngoại Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2015) /$cTrần Nam Tiến, Nguyễn Thu Trang, Tô Mỹ Ngọc
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bVăn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh ,$c2015
|
300
|
__
|
$a397 tr. ;$c21 cm
|
651
|
_0
|
$aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)$xQuan hệ kinh tế nước ngoài
|
651
|
_0
|
$aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)$xQuan hệ nước ngoài
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Trang
|
700
|
1_
|
$aTô Mỹ Ngọc
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1108/2016
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 1109/2016
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 3873/2018
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00488
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00489
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00510
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00546
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.00234
|
852
|
|
$aGSL04$bKM$jVL04.00588
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.06966
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jÐ 6886
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jM 10029
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.02254
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02780
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02785
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00327
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.00077
|
852
|
|
$aGSL20$bKM$jVL20.00017
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
24/2016
|