- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Happy world . T.5b , Workbook / compiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
Happy world . T.5b , Workbook / compiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : compiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 24 tr. : hình vẽ ; 27 cm
ISBN : 9786046253822
Số phân loại : 372.6
Tùng thư :
Tiếng Anh cho trẻ em
Chủ đề : 1. Tiếng Anh -- Câu hỏi, bài tập... 2. Tiếng Anh -- Dạy và học (Tiểu học). 3. Tiếng Anh -- Từ vựng.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LD 14846, LD 14847, LD 14848, LD 14849, LD 14850, LD 14851, LD 14852, LD 14853, LD 14854, LD 14855 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/552915?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp giáo dục Montessori : phương pháp giáo dục tối ưu dành cho trẻ 0-6 tuổi / Ngô Hiểu Huy ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Ngô Hiểu Huy ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2022
Thư viện tri thức dành cho học sinh : Những câu chuyện thiên văn thú vị / Lâm Lâm ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Lâm Lâm ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2023
Thư viện tri thức dành cho học sinh : Những câu chuyện li kì, thần bí / Trương Ái ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trương Ái ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2022
Thư viện tri thức dành cho học sinh : những điều kì thú về trái đất / Ôn Gia Thắng ; Tuệ Văn dịch
Tác giả : Ôn Gia Thắng ; Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2022
Nghệ thuật xử thế : Cùng Dale Carnegie tiến tới thành công / Trần Linh biên soạn, Tuệ Văn dịch
Tác giả : Trần Linh biên soạn, Tuệ Văn dịch
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Steam English - Chủ đề Nghệ thuật / Hope Knight ; 1980 Edu dịch
Tác giả : Hope Knight ; 1980 Edu dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Steam English - Chủ đề Công nghệ / Sage Franch ; 1980 Edu dịch
Tác giả : Sage Franch ; 1980 Edu dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Steam English - Chủ đề khoa học / Anjali Joshi ; 1980 Edu dịch
Tác giả : Anjali Joshi ; 1980 Edu dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Steam English - Chủ đề Kỹ Thuật / Natoshia Anderson ; 1980 Edu dịch
Tác giả : Natoshia Anderson ; 1980 Edu dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Happy world . T.5b , Workbook / compiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Happy world . T.5b , Workbook / compiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
Ldr
|
|
00956nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240637041
|
020
|
__
|
$a9786046253822
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng $avie
|
082
|
04
|
$a372.6$223
|
090
|
__
|
$a372.6$bH252
|
245
|
00
|
$aHappy world .$nT.5b ,$pWorkbook /$ccompiler : Jennifer Geronimo, Elizabeth Tsai ; Tuệ Văn dịch
|
246
|
3_
|
$aTiếng Anh cho trẻ em
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội ,$c2016
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$bhình vẽ ;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aTiếng Anh cho trẻ em
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xCâu hỏi, bài tập..
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xDạy và học (Tiểu học)
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xTừ vựng
|
700
|
0_
|
$aTuệ Văn
|
700
|
1_
|
$aGeronimo, Jennifer
|
700
|
1_
|
$aTsai, Elizabeth
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14846
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14847
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14848
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14849
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14850
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14851
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14852
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14853
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14854
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14855
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14856
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14857
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14858
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14859
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14860
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14861
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14862
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14863
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14864
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 14865
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
LD 184
|