- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Developing skills for the TOEFL iBT : intermediate : level B1 - C2 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
Developing skills for the TOEFL iBT : intermediate : level B1 - C2 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
Tác giả : Paul Edmunds, Nancie McKinnon
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 753 tr. ; 26 cm + 10 Audio CDs (4 3/4 in.)
ISBN : 9786045862391
Số phân loại : 428.24
Chủ đề : 1. Test Of English as a Foreign Language. 2. Tiếng Anh -- Hướng dẫn học tập. 3. Tiếng Anh -- Thi cử, câu hỏi... 4. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LV 47/2018, LV 48/2018, LV 49/2018 BH, LV 50/2018 BH, LV 51/2018 BH, LV 52/2018 BH, LV 53/2018 BH, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/569639?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor
Tác giả : Paul Edmunds, Anne Taylor
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Developing skill for the TOEFL iBT: intermediate listening / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter ; First News
Tác giả : Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter ; First News
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Developing skill for the TOEFL iBT: intermediate speaking / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter ; First News
Tác giả : Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter ; First News
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Building skills for the Toefl iBT, Beginning Speaking / Paul Edmunds, Nancie Mckinnon, Jeff Zeter ; First News
Tác giả : Paul Edmunds, Nancie Mckinnon, Jeff Zeter ; First News
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Developing skills for the TOEFL iBT : Intermediate - Writing / Paul Esmunds, Nacie McKinnon, Jeff Zeter
Tác giả : Paul Esmunds, Nacie McKinnon, Jeff Zeter
Nhà xuất bản : Nxb.Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm../ Trang Anh. T.2
Tác giả : Trang Anh.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.2 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.1 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Phạm Ngọc Phương (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Phạm Ngọc Phương (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
IELTS writing: step by step . Task 1 and 2 , Academic and general test / Mike Wattie
Tác giả : Mike Wattie
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy : Mind map english vocabulary / Hoàng Ngân (chủ biên), Linh Chi
Tác giả : Hoàng Ngân (chủ biên), Linh Chi
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Developing skills for the TOEFL iBT : intermediate : level B1 - C2 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
- Ấn phẩm định kỳ
- Developing skills for the TOEFL iBT : intermediate : level B1 - C2 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
Ldr
|
|
01983nam a2200565 4500
|
001
|
|
CLN240645344
|
020
|
__
|
$a9786045862391
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a428.24$223
|
090
|
__
|
$a428.24$bE24
|
100
|
1_
|
$aEdmunds, Paul
|
245
|
10
|
$aDeveloping skills for the TOEFL iBT :$bintermediate : level B1 - C2 /$cPaul Edmunds, Nancie McKinnon
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh :$bCông ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt ,$c2017
|
300
|
__
|
$a753 tr. ;$c26 cm +$e10 Audio CDs (4 3/4 in.)
|
650
|
_0
|
$aTest Of English as a Foreign Language
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$vHướng dẫn học tập
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xThi cử, câu hỏi..
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aMcKinnon, Nancie
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jLV 47/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jLV 48/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 49/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 50/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 51/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 52/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 53/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 54/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 55/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 56/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 57/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 58/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 59/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 60/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 61/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 62/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 63/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 64/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 65/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 66/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 67/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 68/2018 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
10/2018
|