- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Building skills for the TOEFL iBT : beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson

Building skills for the TOEFL iBT : beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 725 tr. ; 26 cm + 8 Audio CDs (4 3/4 in.)
ISBN : 9786045854044
Số phân loại : 428.24
Chủ đề : 1. Test Of English as a Foreign Language. 2. Tiếng Anh -- Hướng dẫn học tập... 3. Tiếng Anh -- Thi cử, câu hỏi... 4. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LV 69/2018, LV 70/2018, LV 71/2018 BH, LV 72/2018 BH, LV 73/2018 BH, LV 74/2018 BH, LV 75/2018 BH, |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/569644?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Building skills for the TOEFL iBT: Beginning : Level B1 - C2/ Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2020
Building skills for the TOEFL iBT: Beginning/ Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2017
Developing skills for the TOEFL iBT: Beginning/ Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt
Năm xuất bản : 2016
Building skills for the TOEFL iBT: Beginning/ Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2014
Building skills for the TOEFL iBT : Beginning - Writing / Adam Worcester, Lark Bowerman, Jeff Zeter
Tác giả : Adam Worcester, Lark Bowerman, Jeff Zeter
Nhà xuất bản : Nxb.Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Share your paragraph: An interactive approach to writing / George M. Rooks
Tác giả : George M. Rooks
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 1999
Short cuts - book 3 / James Mentel
Tác giả : James Mentel
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1997
Short cuts - book 1 / James Mentel
Tác giả : James Mentel
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1996
Short cuts - book 2 / James Mentel
Tác giả : James Mentel
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1997
Goal - student book 4 / Manuel C. R. Dos Santos
Tác giả : Manuel C. R. Dos Santos
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Building skills for the TOEFL iBT : beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
- Ấn phẩm định kỳ
- Building skills for the TOEFL iBT : beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
Ldr
|
|
01796nam a2200517 4500
|
001
|
|
CLN240645347
|
020
|
__
|
$a9786045854044
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$aeng
|
082
|
04
|
$a428.24$223
|
090
|
__
|
$a428.24$bW919
|
100
|
1_
|
$aWorcester, Adam
|
245
|
10
|
$aBuilding skills for the TOEFL iBT :$bbeginning /$cAdam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh :$bCông ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt ,$c2016
|
300
|
__
|
$a725 tr. ;$c26 cm +$e8 Audio CDs (4 3/4 in.)
|
650
|
_0
|
$aTest Of English as a Foreign Language
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$vHướng dẫn học tập..
|
650
|
_0
|
$aTiếng Anh$xThi cử, câu hỏi..
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
700
|
1_
|
$aBowerman, Lark
|
700
|
1_
|
$aWilliamson, Eric
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jLV 69/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jLV 70/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 71/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 72/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 73/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 74/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 75/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 76/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 77/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 78/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 79/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 80/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 81/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 82/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 83/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 84/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 85/2018 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jLV 86/2018 BH
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
10/2018
|