- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Biển Đông và Việt Nam sau phán quyết của Tòa Trọng Tài / Trần Nam Tiến chủ biên
Biển Đông và Việt Nam sau phán quyết của Tòa Trọng Tài / Trần Nam Tiến chủ biên
Tác giả : Trần Nam Tiến chủ biên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 254 tr. ; 20 cm
ISBN : 9786046842989
Số phân loại : 320.1509597
Tùng thư :
Tủ sách Biển đảo Việt Nam
Chủ đề : 1. Chủ quyền -- Việt Nam. 2. Lãnh hải -- Việt Nam. 3. Quần đảo Hoàng Sa -- Việt Nam. 4. Quần đảo Trường Sa -- Việt Nam. 5. Việt Nam -- Quan hệ nước ngoài -- Trung Quốc.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Chính trị học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Huyện Củ Chi - TVKHTH TP.HCM |
VL23.01882 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/580765?siteid=25 |
Tài liệu cùng tác giả
Hồi kí của một người thầy thuốc/ Trần Nam Tiến
Tác giả : Trần Nam Tiến
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1998
Mối liên hệ giữa các mạng trong không gian topo / Trần, Nam Tiến; Lương, Quốc Tuyển, TS.
Tác giả : Trần, Nam Tiến; Lương, Quốc Tuyển, TS.
Nhà xuất bản : Trường Đại học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2023
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam . T.10 , Việt Nam - Hành trình xây dựng và phát triển (Từ 1975 đến nay) / Trần Nam Tiến ... [và nh.ng. khác] biên soạn
Tác giả : Trần Nam Tiến ... [và nh.ng. khác] biên soạn
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2024
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam . T.9 , Từ xuân Mậu Thân (1968) đến chiến dịch Hồ Chí Minh (1965-1975) / Trần Nam Tiến ... [và nh.ng. khác] biên soạn
Tác giả : Trần Nam Tiến ... [và nh.ng. khác] biên soạn
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tình hình thế giới 1989 - 1990: Niên san kinh tế và địa chính trị thế giới/ Dịch: Trịnh Cát, Nguyễn Phong ; Vũ Tự Lập h.đ
Tác giả : Dịch: Trịnh Cát, Nguyễn Phong ; Vũ Tự Lập h.đ
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 1990
Địa chiến lược Việt Nam tầm nhìn 2030 : những vấn đề lý luận, thực tiễn và thích ứng chính sách / Trần Khánh
Tác giả : Trần Khánh
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
550 câu hỏi đáp về biển, đảo Việt Nam / Tăng Bình (hệ thống)
Tác giả : Tăng Bình (hệ thống)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Biển đảo quê hương : tài nguyên - môi trường - di sản / Sơn Hải sưu tầm, biên soạn
Tác giả : Sơn Hải sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Biển đảo quê hương : lãnh thổ thiêng liêng / Sơn Hải sưu tầm, biên soạn
Tác giả : Sơn Hải sưu tầm, biên soạn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Biển Đông và Việt Nam sau phán quyết của Tòa Trọng Tài / Trần Nam Tiến chủ biên
- Ấn phẩm định kỳ
- Biển Đông và Việt Nam sau phán quyết của Tòa Trọng Tài / Trần Nam Tiến chủ biên
Ldr
|
|
01041nam a2200325 4500
|
001
|
|
CLN240651461
|
020
|
__
|
$a9786046842989
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a320.1509597$223
|
090
|
__
|
$a320.1509597$bB588
|
245
|
00
|
$aBiển Đông và Việt Nam sau phán quyết của Tòa Trọng Tài /$cTrần Nam Tiến chủ biên
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh ,$c2018
|
300
|
__
|
$a254 tr. ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách Biển đảo Việt Nam
|
650
|
_0
|
$aChủ quyền$zViệt Nam
|
650
|
_0
|
$aLãnh hải$zViệt Nam
|
651
|
_0
|
$aQuần đảo Hoàng Sa$zViệt Nam
|
651
|
_0
|
$aQuần đảo Trường Sa$zViệt Nam
|
651
|
_0
|
$aViệt Nam$xQuan hệ nước ngoài$zTrung Quốc
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Tiến
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 958/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 959/2018
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09238
|
852
|
|
$aGSL13$bKD$jVL13.08541
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01503
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00976
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.05953
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.05954
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.00183
|
852
|
|
$aGSL17$bKD$jVL17.00078
|
852
|
|
$aGSL18$b1$jVL18.00180
|
852
|
|
$aGSL18$bKM$jVL18.00098
|
852
|
|
$aGSL19$bKM$jVL19.00057
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0001
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0002
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0003
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0004
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0005
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0006
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0007
|
852
|
|
$aGSL21$bKD3$jVL21.3.0008
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.00244
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01010
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01013
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01231
|
852
|
|
$aGSL22$bKM$jVL22.00045
|
852
|
|
$aGSL23$bMượn$jVL23.01882
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
111/2018
|