- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Nhật cho mọi người : bản mới - sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A network
Tiếng Nhật cho mọi người : bản mới - sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A network
Tác giả : 3A network
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 64, 15 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm
ISBN : 9786041125568
Số phân loại : 495.68
Tùng thư :
Minna no Nihongo Shokyu = Tiếng Nhật cho mọi người (bản mới)
Chủ đề : 1. Tiếng Nhật -- Dạy và học. 2. Tiếng Nhật -- Ngữ pháp. 3. Tiếng Nhật -- Sách giáo khoa cho người nước ngoài.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VV 133/2021, VV 134/2021, VV 4191/2019, VV 4192/2019, VV 4694/2019, VV 4695/2019, VV 4696/2019, VV |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/583479?siteid=2 |
Thư viện quận Tân Phú - TVKHTH TP.HCM |
ST14.04192, ST14.04245 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/640009?siteid=16 |
Thư viện quận Bình Thạnh - TVKHTH TP.HCM |
VL16.01638 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/640050?siteid=18 |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Nhật cho mọi người - Trình độ sơ cấp - 20 chủ điểm ngữ pháp / Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Tác giả : Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Nhật cho mọi người - Trình độ sơ cấp : 20 chủ điểm ngữ pháp / Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Tác giả : Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Tiếng Nhật cho mọi người : trình độ sơ cấp 1 – Hán tự / Nishiguchi Koichi ; Quỳnh Như dịch
Tác giả : Nishiguchi Koichi ; Quỳnh Như dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Tiếng Nhật cho mọi người : trình độ sơ cấp 2 – Hán tự / Nishiguchi Koichi ; Quỳnh Như dịch
Tác giả : Nishiguchi Koichi ; Quỳnh Như dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Tiếng Nhật cho mọi người : 20 chủ điểm ngữ pháp trình độ sơ cấp / Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Tác giả : Tomomatsu Etsuko, Wakuri Masako ; Quỳnh Như dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển Nhật - Việt: Khoảng 60.000 từ/ Lê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn..
Tác giả : Lê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn..
Nhà xuất bản : Nxb. Mũi Cà Mau
Năm xuất bản : 1993
3000 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Hoài Hà (chủ biên)
Tác giả : Hoài Hà (chủ biên)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Giải pháp cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật : 20 ngày củng cố kiến thức nền tảng N4! = 20日間で合格力を身につける! 日本語能力試験対策. N4 漢字. 語彙. 文法 / Yamada Mitsuko ; Tổng biên tập : Endo Yumiko
Tác giả : Yamada Mitsuko ; Tổng biên tập : Endo Yumiko
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Giải pháp cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật : 28 ngày củng cố kiến thức nền tảng N3! = 28日間で基礎から応用まで完全マス夕ー! 日本語能力試験対策. N3 文法. 語彙. 漢字 / Yamada Mitsuko ; Tổng biên tập : Endo Yumiko
Tác giả : Yamada Mitsuko ; Tổng biên tập : Endo Yumiko
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2020
Mindmap từ vựng tiếng Nhật : học từ vựng tiếng Nhật qua sơ đồ tư duy / Trà My, Xuân Thu
Tác giả : Trà My, Xuân Thu
Nhà xuất bản : Dân Trí
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật cho mọi người : bản mới - sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A network
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Nhật cho mọi người : bản mới - sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A network
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240652976
|
020
|
__
|
$a9786041125568
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
04
|
$a495.68$223
|
090
|
__
|
$a495.68$bT562
|
245
|
10
|
$aTiếng Nhật cho mọi người :$bbản mới - sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm /$c3A network
|
246
|
3_
|
$aMinna no Nihongo
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 1 & 2
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bTrẻ ,$c2019
|
300
|
__
|
$a64, 15 tr. :$bhình vẽ, bảng ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aMinna no Nihongo Shokyu = Tiếng Nhật cho mọi người (bản mới)
|
500
|
__
|
$aĐầu trang tên sách ghi : 3A network
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tMinna no Nihongo
|
650
|
_0
|
$aTiếng Nhật$xDạy và học
|
650
|
_0
|
$aTiếng Nhật$xNgữ pháp
|
650
|
_0
|
$aTiếng Nhật$xSách giáo khoa cho người nước ngoài
|
852
|
|
$aGSL00$b99$jVV 4191/2019
|
852
|
|
$aGSL00$b99$jVV 4192/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4694/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4695/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4696/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4697/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4698/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4699/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4700/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4701/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4702/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4703/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4704/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4705/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4706/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4707/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4708/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4709/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4710/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4711/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4712/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 4713/2019
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5745/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K08$jVV 5746/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 133/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 134/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 566/2020
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 567/2020
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 5182/2022
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVV 5247/2022
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.04192
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.04245
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.01638
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
914
|
__
|
Lê Hà Vân Nghê
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|
974
|
__
|
121/2018
|
974
|
__
|
90/2019
|